1 | | Cơ sở Vật lí- Tập Ba: Nhiêt học/ David Halliday và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1998. - 193tr.: minh họa, 26cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011945-6 |
2 | | Cơ sở Vật lí- Tập Bốn: Điện học/ David Halliday và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 295tr.: minh họa, 26cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011948-9, Lầu 2 TV: TKV05011952-4 |
3 | | Cơ sở Vật lí- Tập Hai: Cơ học-II/ David Halliday và [nh.ng.khác] . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 392tr.: minh họa, 26cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011937, Lầu 2 TV: TKV05011939-43 |
4 | | Cơ sở Vật lí- Tập Một: Cơ học-I/ David Halliday và [nh.ng.khác] . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2001. - 404tr.: minh họa, 26cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05011932-6, Lầu 2 TV: TKV05014741, Lầu 2 TV: TKV06016549 |
5 | | Cơ sở Vật lí- Tập Năm: Điện học II/ David Halliday và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 332tr.: minh họa, 26cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0502909, Lầu 2 TV: TKV05011955-6, Lầu 2 TV: TKV05011958-9, Lầu 2 TV: TKV12031526 |
6 | | Cơ sở Vật lí. T.3, Nhiệt học / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 193 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV15035154 |
7 | | Cơ sở Vật lí. T.6, Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1998. - 504tr.: minh họa, 27cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: 2000020890, Lầu 2 TV: TKV19041894 |
8 | | Cơ sở Vật lí. Tập 1, Cơ học-I / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 403tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10028678-87, Lầu 2 TV: TKV11029803-12 |
9 | | Cơ sở Vật lí. Tập 2, Cơ học-II / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 391tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10028668-77, Lầu 2 TV: TKV11029793-802 |
10 | | Cơ sở Vật lí. Tập 3, Nhiệt học / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục, 2009. - 193tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10028658-63, Lầu 2 TV: TKV10028665-7 |
11 | | Cơ sở Vật lí. Tập 3, Nhiệt học / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ chín. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 193tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV11029783-92 |
12 | | Cơ sở Vật lí. Tập 4, Điện học / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ mười. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 295tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10028648-57, Lầu 2 TV: TKV11029773-82 |
13 | | Cơ sở Vật lí. Tập 5, Điện học II / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 331tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10028638-47, Lầu 2 TV: TKV11029763-72 |
14 | | Cơ sở Vật lí. Tập 6, Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 504tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10028628-37, Lầu 2 TV: TKV11029753-9, Lầu 2 TV: TKV11029761-2 |
15 | | Fundamentals of physics / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - 6th ed. - New York : John Wiley&Son, 2001. - xvi, 504, [17] tr. : minh họa, ảnh màu ;26 cm Mã xếp giá: 530 H188Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003568 |
16 | | Fundamentals of physics / Jearl Walker, David Halliday, Robert Resnick . - Tenth edition, extended. - Hoboken, NJ : Wiley, 2018. - xxii, 1368, [51] p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 530 W181Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007596 |
17 | | Fundamentals of physics : enhanced problems version / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - 6th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003. - 329tr. : biểu đồ ; 28cm. - ( Instruction's solutions manual ) Mã xếp giá: 530 H188Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003554 |
18 | | Fundamentals of physics : enhanced problems version. Pt 3 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - 6th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003. - xvi,tr.506-800,[127]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 25cm Mã xếp giá: 530 H188Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007591 |
19 | | Physics : Extended version. Volume Two / David Halliday, Robert Resnick, Kenneth S. Krane . - 4h ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley, 1994. - [???] tr. : biểu đồ ; 28cm Mã xếp giá: 530 H188Đăng ký cá biệt: : KHTN19000034 |
20 | | Physics. Vol. 1 / David Halliday, Robert Resnick, Kenneth S. Krane . - Fifth edition. - New York : Wiley, 2002. - xiv, 566, A-30, I-8 p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 530 H188Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007590 |
21 | | Physics. Vol. 2 / David Halliday, Robert Resnick, Kenneth S. Krane . - Fifth edition. - New York : Wiley, 2002. - xiv, [673] p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 530 H188Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007589 |