| 1 |  | Từ điển chính tả học sinh: Dùng cho học sinh phổ thông các cấp/ Dương Kỳ Đức chủ biên; Vũ Quang Hào  . - H.: Đai học Quốc gia Hà Nội, 2002. -  170tr.; 19cm Mã xếp giá: 495.922150Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047292-5
 | 
		| 2 |  | Từ điển chính tả học sinh: dùng cho học sinh phổ thông các cấp/ Dương Kỳ Đức chủ biên; Vũ Quang Hào  . - H.: Đai học Quốc gia, 2002. -  177tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.922150Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047282-91
 | 
		| 3 |  | Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa Tiếng Việt : Dùng cho học sinh các cấp / Dương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 6. -  Hải Phòng : Hải Phòng, 2002. -  220 tr. : 20 cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt:  : 2000020637, : 2000021522, Lầu 1 KLF: 2000012265-6, Lầu 1 KLF: 2000047450, Lầu 2 KLF: 2000007032
 | 
		| 4 |  | Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa Tiếng Việt : Dùng cho học sinh các cấp/ Dương Kỳ Đức chủ biên, Vũ Quang Hào  . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. -  222 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047403-7
 | 
		| 5 |  | Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt : Dùng cho học sinh phổ thông các cấp / Dương Kỳ Đức chủ biên ; Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 4, có sửa chữa. -  Hà Nội : Khoa học xã hội, 1999. -  270 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007043
 | 
		| 6 |  | Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt : Dùng trong nhà trường / Dương Kỳ Đức, Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào . - In lần thứ hai có chỉnh lý bổ sung. -  Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988. -  292 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt:  Lầu 1 KLF: 2000047445, Lầu 2 KLF: 2000007029
 |