1 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 : Thiết kế và công nghệ / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Nguyễn Thế Công chủ biên; Nguyễn Thị Mai Lan,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.80712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001881-5 |
2 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 : Công nghệ cơ khí / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Nguyễn Thị Mai Lan,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 67 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.80712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001441-5 |
3 | | Công nghệ 10 : Thiết kế và công nghệ / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Nguyễn Thế Công chủ biên ; Nguyễn Trọng Doanh,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 115 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 604.20712 C749Đăng ký cá biệt: 1000001766-70 |
4 | | Công nghệ 10 : Thiết kế và công nghệ : Sách giáo viên / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Nguyễn Thế Công chủ biên ; Nguyễn Trọng Doanh,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 195 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 604.20712 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000996-1000 |
5 | | Công nghệ 11 : Công nghệ cơ khí : Sách giáo viên / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phí Trọng Hùng,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 203 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.80712 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001146-50 |
6 | | Công nghệ 8 / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Nguyễn Thế Công chủ biên ; Nguyễn Thị Mai Lan,...[và nh.ng.khác] . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 100 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001726-30 |
7 | | Công nghệ 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Nguyễn Thế Công chủ biên ; Nguyễn Thị Mai Lan,...[và nh.ng.khác] . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 107 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001291-5 |
8 | | Giáo trình thực hành tiện : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Chu Văn Vượng . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 124 tr. minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 671.5 C559 V99Đăng ký cá biệt: 2000017601-5, Lầu 1 TV: GT07040423-59, Lầu 1 TV: GT07040465-72 |
9 | | Vẽ kỹ thuật / Chu Văn Vượng . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2004. - 283 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 604.2 C559 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV06016013, Lầu 2 TV: TKV06016016, Lầu 2 TV: TKV06016026, Lầu 2 TV: TKV06016029-30 |