1 | | Lược sử Mỹ thuật và mỹ thuật học: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Chu Quang Trứ,Phạm Thị Chỉnh, Nguyễn Thái Lai . - H.: Giáo dục, 1998. - 436tr.: minh họa,ảnh vẻ, 20cm Mã xếp giá: 700.959707Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008548 |
2 | | Chùa Tây phương = Tây phương pagoda / Chu Quang Trứ . - H. : Mỹ thuật, 1998. - 184tr. : minh họa (1 phần màu) ; 21cm Mã xếp giá: 726.1597 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1006624, Lầu 2 TV: TKV10026350-3, Lầu 2 TV: TKV10029022-3 |
3 | | Di sản văn hóa dân tộc trong tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam / Chu Quang Trứ . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2015. - 135 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306 C559 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027081 |
4 | | Mỹ thuật Lý - Trần, mỹ thuật Phật giáo / Chu Quang Trứ . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 493 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 700.09 C55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031166, Lầu 2 TV: TKV19040216 |
5 | | Mỹ thuật Lý-Trần-Mỹ thuật Phật giáo/ Chu Quang Trứ . - H.: Mỹ thuật, 2001. - 744tr.,20cm Mã xếp giá: 700.9597 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19041449 |
6 | | Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền / Chu Quang Trứ . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014. - 123 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.09597 Đăng ký cá biệt: 2000017531 |
7 | | Văn hoá mỹ thuật Huế / Chu Quang Trứ . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2000. - 269 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 700.9597 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031474, Lầu 2 TV: TKV19041448 |
8 | | Văn hóa dân gian Gia Đông - Bắc Ninh / Chu Quang Trứ . - H. : Lao động, 2010. - 230tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.095972Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040097 |
9 | | Văn hóa Việt Nam - nhìn từ mỹ thuật. T.1 / Chu Quang Trứ . - H. : Thời Đại, 2010. - 850 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 700.9597 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16035815 |