1 | | Đại cương Ngôn ngữ học. T. 1 / Đỗ Hữu Châu chủ biên ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 335 tr Mã xếp giá: 495.922 Đ6Đăng ký cá biệt: : KHXH23000469 |
2 | | Đại cương Ngôn ngữ học. T.1 / Đỗ Hữu Châu chủ biên, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2003. - 335 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 401 Đ631 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003395, Lầu 2 TV: TKV11030358, Lầu 2 TV: TKV15035005 |
3 | | Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học / Bùi Minh Toán . - In lần thứ năm. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015. - 190 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 410.1 B932Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006848-52 |
4 | | Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học / Bùi Minh Toán . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2012. - 190 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 410.1 B932Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006846-7, Lầu 1 TV: GT13050600 |
5 | | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt : Sách dành cho các trường Cao đẳng Sư phạm / Bùi Minh Toán chủ biên; Nguyễn Thị Lương . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 240 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006913-22, Lầu 1 TV: GT07039824-41, Lầu 1 TV: GT07039844-50, Lầu 1 TV: GT07039852-5, Lầu 1 TV: GT07039857-9, Lầu 1 TV: GT07039861-2, Lầu 1 TV: GT07039864, Lầu 1 TV: GT07039866, Lầu 1 TV: GT07039868, Lầu 1 TV: GT07039870-2, Lầu 1 TV: GT16051595-9 |
6 | | Ngôn ngữ với văn chương / Bùi Minh Toán . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. - 267 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 410 B932 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010045-9 |
7 | | Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ chủ biên,...[và nh. ng. khác], Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán, Nguyễn Thị Ngân Hoa . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 586 tr. : Hình vẽ, bảng ; 21 cm Mã xếp giá: 410 M217 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010012-4 |
8 | | Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A chủ biên ; Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ mười. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 240 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 L4Đăng ký cá biệt: : KHXH23000534 |
9 | | Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A chủ biên ; Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ mười sáu. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 239 tr. : Bảng, sơ đồ ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012122-4 |
10 | | Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A chủ biên ; Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ mười. - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 242 tr Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: 7000000362 |
11 | | Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A chủ biên ; Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 239 tr. : 20 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012125-9, Lầu 2 TV: TKV05004136-9, Lầu 2 TV: TKV05004141-8, Lầu 2 TV: TKV05004150, Lầu 2 TV: TKV05004152, Lầu 2 TV: TKV05004155 |
12 | | Thành ngữ Tiếng Việt / Bùi Minh Toán chủ biên ; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ mười bốn. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 279 tr. Mã xếp giá: 495.922 B9Đăng ký cá biệt: : KHXH23000502 |
13 | | Tiếng Việt đại cương - ngữ âm / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012. - 187 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007051-2, Lầu 1 TV: GT16051710-2 |
14 | | Tiếng Việt đại cương - ngữ âm : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2006. - 187 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007053-9, Lầu 1 TV: 1000008198, Lầu 1 TV: GT09045685-92, Lầu 1 TV: GT09045699-702 |
15 | | Tiếng Việt đại cương-Ngữ âm : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh . - Hà Nội ; ĐH Sư phạm, 2004. - 188 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007060-9, Lầu 1 TV: 1000008199, Lầu 1 TV: GT05018631, Lầu 1 TV: GT05018633-43, Lầu 1 TV: GT05018645-9, Lầu 1 TV: GT05018652-5, Lầu 1 TV: GT05018657-61, Lầu 1 TV: GT05018663, Lầu 1 TV: GT05018665-6, Lầu 1 TV: GT05018668, Lầu 1 TV: GT05018670, Lầu 1 TV: GT05018672-4, Lầu 1 TV: GT05018677-80 |
16 | | Tiếng Việt ở trung học phổ thông / Bùi Minh Toán . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2010. - 227 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007021-5 |
17 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 279 tr Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: 7000000352 |
18 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ mười hai. - H. : Giáo dục, 2009. - 279tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006988-97, Lầu 1 TV: 1000007596 |
19 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2003. - 275 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: 2000020647-50 |
20 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ mười một. - H. : Giáo dục , 2008. - 275tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007153-62 |
21 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 1998. - 275tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.922507Đăng ký cá biệt: 2000021540 |
22 | | Tiếng Việt thực hành : giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Bùi Minh Toán, Nguyễn Quang Ninh . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 236 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007026-35, Lầu 1 TV: GT05018481, Lầu 1 TV: GT05018483-9, Lầu 1 TV: GT05018491-2, Lầu 1 TV: GT05018494-5, Lầu 1 TV: GT05018497-500, Lầu 1 TV: GT05018502-8, Lầu 1 TV: GT05018510-2, Lầu 1 TV: GT05018514-5, Lầu 1 TV: GT05018517-22, Lầu 1 TV: GT05018524-8, Lầu 1 TV: GT05018530 |
23 | | Từ trong hoạt động giao tiếp Tiếng Việt/ Bùi Minh Toán . - H. : Giáo dục, 1999. - 240tr.; 20cm Mã xếp giá: 495.92281 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012589-94, Lầu 2 TV: TKV05004279, Lầu 2 TV: TKV05004281, Lầu 2 TV: TKV05004283-4, Lầu 2 TV: TKV05014536 |