Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  12  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập Vật lí 6 / Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang . - Tái bản lần thứ mười tám. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 93 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.0712 B932 T44
  • Đăng ký cá biệt: : KHTN22000093
  • 2 Bài tập Vật lí 6 / Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 36 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.0712 B932 T44
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05004232, Lầu 1 TV: GT05004234-8, Lầu 1 TV: GT05004241-3, Lầu 1 TV: GT05004246-7, Lầu 1 TV: GT05004249-51, Lầu 1 TV: GT05004253, Lầu 1 TV: GT05004255-331
  • 3 Bài tập Vật lí 8 / Bùi Gia Thịnh chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 40 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.0712 B152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05004381-7, Lầu 1 TV: GT05004389-91, Lầu 1 TV: GT05004393-8, Lầu 1 TV: GT05004400-2, Lầu 1 TV: GT05004404, Lầu 1 TV: GT05004406-29
  • 4 Bài tập Vật lí 8 / Bùi Gia Thịnh chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ bảy. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 100 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.0712 B152
  • Đăng ký cá biệt: : KHTN22000121
  • 5 Đánh giá chất lượng lĩnh hội tri thức của học sinh Tiểu Học và THCS theo chương trình và sách giáo khoa mới : Đề tài KHCN độc lập cấp nhà nước : 6393-2 ; ĐTĐL-2004/23 / Bùi Gia Thịnh chủ nhiệm đề tài nhánh . - H. , 2006. - 230tr
  • Mã xếp giá: 371.26 B932 T44
  • Đăng ký cá biệt: : CSDL10000089
  • 6 Giáo trình đánh giá kết quả học tập vật lí của học sinh trung học cơ sở : Sách dành cho các trường Cao đẳng Sư phạm / Bùi Gia Thịnh . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 71tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 530.076 B932 T44
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009514-22, Lầu 1 TV: GT07039374, Lầu 1 TV: GT07039376, Lầu 1 TV: GT07039379, Lầu 1 TV: GT07039383-4, Lầu 1 TV: GT07039386-90, Lầu 1 TV: GT07039392-422
  • 7 Vật lí 6 / Vũ Quang tổng chủ biên ; Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 96 tr. : Minh họa màu ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.0712 V986 Q12
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05002776, Lầu 1 TV: GT05002778-9, Lầu 1 TV: GT05002781-7, Lầu 1 TV: GT05002789, Lầu 1 TV: GT05002791-816, Lầu 1 TV: GT05002818, Lầu 1 TV: GT05002820, Lầu 1 TV: GT05002874, Lầu 1 TV: GT05030897-903, Lầu 1 TV: GT05030912-4
  • 8 Vật lí 6 / Vũ Quang tổng chủ biên ; Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng . - Tái bản lần thứ mười hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 92 tr. : Minh họa màu ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.0712 V986 Q12
  • Đăng ký cá biệt: : KHTN22000086
  • 9 Vật lí 6 : Sách giáo viên / Vũ Quang tổng chủ biên ; Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 176 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.0711 V986 Q12
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05004004-36, Lầu 1 TV: GT05004044, Lầu 1 TV: GT05004046, Lầu 1 TV: GT05004049-86, Lầu 1 TV: GT05004088-90, Lầu 1 TV: GT05004092-9, Lầu 1 TV: GT05004103, Lầu 1 TV: GT05004105-7, Lầu 1 TV: GT05004110-37, Lầu 1 TV: GT05033747-8
  • 10 Vật lí 7 : Sách giáo viên / Vũ Quang tổng chủ biên ; Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 196 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.0711 V986 Q12
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05004139, Lầu 1 TV: GT05004141-3, Lầu 1 TV: GT05004146-51, Lầu 1 TV: GT05004153-4, Lầu 1 TV: GT05004156-65, Lầu 1 TV: GT05004167-84, Lầu 1 TV: GT05033749
  • 11 Vật lí 8 / Vũ Quang tổng chủ biên ; Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Dương Tiến Khang,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ mười một. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 104 tr. : Minh họa màu ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.0712 V342
  • Đăng ký cá biệt: : KHTN22000088
  • 12 Vật lí 8 : Sách giáo viên / Vũ Quang tổng chủ biên ; Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 159 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.0711 V342
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05004185, Lầu 1 TV: GT05004187-92, Lầu 1 TV: GT05004196-231, Lầu 1 TV: GT05030908-10
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    855.548

    : 115.876

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến