1 |  | Bùi Duy Tân tuyển tập / Trần Nho Thìn giới thiệu và tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 2007. - 843tr. : Chân dung, tranh ảnh màu ; 24cm Mã xếp giá: 895.922090Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000035463 |
2 |  | Khảo và luận một số tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. T.1 / Bùi Duy Tân . - .H: Giáo dục, 1999. - 642tr.; 20cm Mã xếp giá: 809.89597 B932 T16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040213-7 |
3 |  | Khảo và luận một số thể loại tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. T.2 / Bùi Duy Tân . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 457 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: 8000000042 |
4 |  | Tổng tập văn học Việt Nam. T.11 / Hoàng Châu Ký chủ biên ; Xuân Yến, Bùi Duy Tân biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000. - 774 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922083Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047462 |
5 |  | Tổng tập văn học Việt Nam. T.5 / Bùi Duy Tân chủ biên ; Trần Bá Chí...[Và nh. ng. khác] biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000. - 1172 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922083Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047456 |
6 |  | Tổng tập văn học Việt Nam. T.6 / Bùi Duy Tân chủ biên ; Cao Tự Thanh...[Và nh. ng. khác] biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000. - 872 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922083Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047457 |
7 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ X - nửa đầu thế kỷ XVIII. T.2 / Đinh Gia Khánh, Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương . - Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1979. - 409 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.9220711 Đ584 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000012892-5 |
8 |  | Văn học Việt Nam: Nửa cuối Thế kỷ XVIII-Hết Thế kỷ XIX/ Nguyễn Lộc . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 1999. - 827tr.: 24cm Mã xếp giá: 895.9222 NĐăng ký cá biệt: 2000001396, 2000021929, Lầu 2 KLF: TKD0500164-5, Lầu 2 TV: 2000036567-73, Lầu 2 TV: TKV05006248, Lầu 2 TV: TKV05006253, Lầu 2 TV: TKV05006256-8 |
9 |  | Văn học Việt Nam: Thế kỷ X-Nửa đầu thế kỷ XVIII/ Đinh Gia Khánh chủ biên, Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương . - Tái bản lần thứ năm . - H.: Giáo dục, 2001. - 620tr.: 24cm Mã xếp giá: 895.9221 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0500160-1, Lầu 2 TV: 2000036023-32, Lầu 2 TV: TKV05006235, Lầu 2 TV: TKV05006237, Lầu 2 TV: TKV05006241, Lầu 2 TV: TKV05006245, Lầu 2 TV: TKV12032482 |