1 | | Bảng tra chữ Nôm/ Viện Ngôn ngữ học. Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học Xã hội, 1976. - 426tr., 20cm Mã xếp giá: 495.92211 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012221-2 |
2 | | Dịch từ Hán sang Việt - Một khoa học, một nghệ thuật / Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học Xã hội, 1982. - 291tr., 20cm Mã xếp giá: 495.922082Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012163-5 |
3 | | Học tập phong cách ngôn ngữ Chủ tịch Hồ Chí Minh/ Viện ngôn ngữ học. Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học xã hội, 1980. - 219tr. ; 20cm Mã xếp giá: 923.259701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030604-6 |
4 | | Một số vấn đề Văn bản học Hán Nôm / Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học Xã hội, 1983. - 400tr., 20cm Mã xếp giá: 495.92211 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012178 |
5 | | Nguyễn Đình Chiểu: Tấm gương yêu nước và lao động nghệ thuật / Ủy Ban Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Văn học. . - H.: Khoa học Xã hội, 1973. - 661tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922109Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05003784 |
6 | | Nguyễn Trãi Tòan tập/ VIện Sử học. Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam . - In lần thứ hai có sửa chữa bổ sung . - H.: Khoa học xã hội, 1976. - 845tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922091Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05002405 |
7 | | Ngữ pháp tiếng Việt / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1983. - 281 tr. Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: : KHXH23000498 |
8 | | Nước Việt Nam là một dân tộc Việt Nam là một / Ủy Ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : Khoa học Xã hội, 1976. - 408 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.7 N973Đăng ký cá biệt: 2000023357 |
9 | | Thơ văn Lý-Trần- Tập III/ Viện Văn học. Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học Xã hội, 1978. - 819tr.; 26cm Mã xếp giá: 895.9221 UĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05004834-8 |
10 | | Từ điển thuật ngữ Khoa học xã hội Nga- Pháp - Việt/ Viện ngôn ngữ học. Ủy ban khoa học xã hội . - H.: Khoa học xã hội, 1979. - 561tr.: 19cm Mã xếp giá: 300.03 V66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05014114 |
11 | | Từ điển thuật ngữ sử học- dân tộc học- khảo cổ học Nga- Pháp - Việt/ Viện ngôn ngữ học.Ủy ban khoa học xã hội việt nam . - In lần hai. - H.: Khoa học xã hội, 1978. - 178tr., 19cm Mã xếp giá: 900.03 V66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030686, Lầu 2 TV: TKV05014454 |
12 | | Từ điển thuật ngữ thư viện học Nga- Anh- Pháp- Việt / Viện ngôn ngữ học. Ủy ban khoa học xã hội . - H.: Khoa học xã hội, 1972. - 392tr.: 19cm Mã xếp giá: 027.03 V66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05014095-7 |