Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  19  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ ba. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 283tr. ; 19cm
  • Mã xếp giá: 495.92281 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: 2000021535, Lầu 2 TV: 2000012571-5, Lầu 2 TV: TKV15035040
  • 2 Các bình diện của từ và từ tiếng việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 221 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.92281 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: 7000000218
  • 3 Cơ sở ngữ dụng học. T.1 / Đỗ Hữu Châu . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2003. - 415 tr. : Minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 418 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006773-80
  • 4 Cơ sở Ngữ nghĩa học Từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 280 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.9222 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012240-5, Lầu 2 TV: TKV05004221-4
  • 5 Đại cương Ngôn ngữ học. T. 1 / Đỗ Hữu Châu chủ biên ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 335 tr
  • Mã xếp giá: 495.922 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000469
  • 6 Đại cương Ngôn ngữ học. T.1 / Đỗ Hữu Châu . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 336 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 401 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003390-4, Lầu 2 TV: TKV05004554
  • 7 Đại cương Ngôn ngữ học. T.1 / Đỗ Hữu Châu chủ biên, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2003. - 335 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 401 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003395, Lầu 2 TV: TKV11030358, Lầu 2 TV: TKV15035005
  • 8 Đại cương ngôn ngữ học. T.2, Ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2007. - 427 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 401 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003399, Lầu 2 TV: 2000010001-4, Lầu 2 TV: TKV09020705-8, Lầu 2 TV: TKV09020710-2, Lầu 2 TV: TKV09020714-20, Lầu 2 TV: TKV09020723
  • 9 Đại cương Ngôn ngữ học. T.2, Ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu . - H. : Giáo dục, 2001. - 428 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 401 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010005-9, Lầu 2 TV: TKV05014812
  • 10 Đỗ Hữu Châu Tuyển tập. T.1, Từ vựng - ngữ nghĩa / Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng tuyển chọn và giới thiệu . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 904 tr. : Chân dung, hình vẽ ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.922 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012031-2
  • 11 Đỗ Hữu Châu Tuyển tập. T.2, Đại cương - ngữ dụng học - ngữ pháp căn bản / Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng tuyển chọn và giới thiệu . - H. : Giáo dục, 2005. - 928tr. : Chân dung, hình vẽ ; 24cm
  • Mã xếp giá: 495.922 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012030
  • 12 Giáo trình giản yếu về ngữ dụng học : Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ nhất. - Huế : Đại học Huế, 2007. - 73 tr
  • Mã xếp giá: 418
  • Đăng ký cá biệt: 7000000305
  • 13 Giáo trình giản yếu về ngữ dụng học : Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ nhất. - Huế : Đại học Huế, 2007. - 73 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.922 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000512
  • 14 Giáo trình ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012. - 168 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 418 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT16051870-4
  • 15 Giáo trình ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng . - Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2007. - 151 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 418 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006833-42, Lầu 1 TV: GT09044177, Lầu 1 TV: GT09044179-81, Lầu 1 TV: GT09044184, Lầu 1 TV: GT09044186, Lầu 1 TV: GT09044188-98, Lầu 1 TV: GT09044200-1, Lầu 1 TV: GT09044203-5, Lầu 1 TV: GT09044207, Lầu 1 TV: GT09044209, Lầu 1 TV: GT09044211-6, Lầu 1 TV: GT09044218-26
  • 16 Giáo trình từ vựng học tiếng Việt : giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Đỗ Hữu Châu . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 274 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.9220711 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006933-42, Lầu 1 TV: GT05018531-6, Lầu 1 TV: GT05018538, Lầu 1 TV: GT05018540, Lầu 1 TV: GT05018542-4, Lầu 1 TV: GT05018546-8, Lầu 1 TV: GT05018550, Lầu 1 TV: GT05018552-62, Lầu 1 TV: GT05018564-7, Lầu 1 TV: GT05018569, Lầu 1 TV: GT05018571, Lầu 1 TV: GT05018573-80
  • 17 Ngữ dụng học- giáo trình thí điểm/ Đỗ Hữu Châu . - H. : Giáo dục, 2005. - 193tr.; 28cm
  • Mã xếp giá: 418 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT06035908-36, Lầu 1 TV: GT06036120-35
  • 18 Từ vựng Ngữ nghĩa Tiếng Việt : Giáo trình Đại học sư phạm / Đỗ Hữu Châu biên soạn . - Hà Nội : Giáo dục, 1981. - 264 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.9222 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002301-2
  • 19 Từ vựng-Ngữ nghĩa Tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 315tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9222 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002296-300, Lầu 2 TV: TKV05004208, Lầu 2 TV: TKV05004210, Lầu 2 TV: TKV05004212-8, Lầu 2 TV: TKV05014447
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    822.295

    : 82.623

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến