1 | | Bài tập Vật lí lí thuyết . Tập hai: Cơ học lượng tử - vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục , 2003. - 383tr.; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09020933-42 |
2 | | Bài tập Vật lí lí thuyết . Tập một: Cơ học lí thuyết- Điện động lực học và lí thuyết tương đối/ Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2003. - 299tr.; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09020926-32 |
3 | | Bài tập Vật lí lí thuyết . Tập một: Cơ học lí thuyết- Điện động lực học và lí thuyết tương đối/ Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2007. - 299tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0905010, Lầu 2 TV: TKV09019937-40, Lầu 2 TV: TKV09020047-57, Lầu 2 TV: TKV12031956 |
4 | | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2007. - 383tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B15Đăng ký cá biệt: 2000020880, Lầu 2 TV: TKV09019933-6, Lầu 2 TV: TKV09020058-71 |
5 | | Phương pháp Toán Lí / Đỗ Đình Thanh . - In lần thứ hai. - H.: Giáo dục; 1996. - 203tr. 20cm Mã xếp giá: 530.150.7 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05010033, Lầu 2 TV: TKV05010035, Lầu 2 TV: TKV05010037-9, Lầu 2 TV: TKV05010042-3, Lầu 2 TV: TKV05010045-6, Lầu 2 TV: TKV05010049 |
6 | | Phương pháp toán lí / Đỗ Đình Thanh chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 204 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 530.1507 ĐĐăng ký cá biệt: : KHTN19000010 |
7 | | Phương pháp toán lí / Đỗ Đình Thanh chủ biên ; Vũ Văn Hùng . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 320 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 530.1507 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031464 |
8 | | Phương pháp toán lí / Đỗ Đình Thanh, Vũ Văn Hùng . - Có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2006. - 318tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.1507 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017828-9 |
9 | | Toán học cao cấp A2 : Dùng cho sinh viên CĐSP học vật lí / Đỗ Đình Thanh, Nguyễn Phúc Thuần . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 248 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 511.0711 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008723-32, Lầu 1 TV: GT05000746, Lầu 1 TV: GT05000749, Lầu 1 TV: GT05000751-5, Lầu 1 TV: GT05000757-61, Lầu 1 TV: GT05000763-7, Lầu 1 TV: GT05000769, Lầu 1 TV: GT05025162, Lầu 1 TV: GT05030952 |