1 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ mười hai. - H. : Giáo dục, 2009. - 279tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.9220711 B932 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006988-97, Lầu 1 TV: 1000007596 |
2 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ mười một. - H. : Giáo dục , 2008. - 275tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.9220711 B932 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007153-62 |
3 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 1998. - 275tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.9225076 B932 T63Đăng ký cá biệt: 2000021540 |
4 | | Từ điển chính tả Tiếng Việt / Nguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng . - H.: Giáo dục, 1997. - 559tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.92231 N573 Y11Đăng ký cá biệt: 2000001339, Lầu 2 KLF: 2000007028 |