1 | | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ ba. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 283tr. ; 19cm Mã xếp giá: 495.92281 Đăng ký cá biệt: 2000021535, Lầu 2 TV: 2000012571-5, Lầu 2 TV: TKV15035040 |
2 | | Các bình diện của từ và từ tiếng việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 221 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92281 Đăng ký cá biệt: 7000000218 |
3 | | Cơ sở Ngữ nghĩa học Từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 280 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9222 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012240-5, Lầu 2 TV: TKV05004221-4 |
4 | | Đại cương Ngôn ngữ học. T. 1 / Đỗ Hữu Châu chủ biên ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 335 tr Mã xếp giá: 495.922 Đ6Đăng ký cá biệt: : KHXH23000469 |
5 | | Đại cương Ngôn ngữ học. T.1 / Đỗ Hữu Châu . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 336 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 401 Đ631 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003390-4, Lầu 2 TV: TKV05004554 |
6 | | Đại cương ngôn ngữ học. T.2, Ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2007. - 427 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 401 Đ631 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003399, Lầu 2 TV: 2000010001-4, Lầu 2 TV: TKV09020705-8, Lầu 2 TV: TKV09020710-2, Lầu 2 TV: TKV09020714-20, Lầu 2 TV: TKV09020723 |
7 | | Đại cương Ngôn ngữ học. T.2, Ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu . - H. : Giáo dục, 2001. - 428 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 401 Đ631 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010005-9, Lầu 2 TV: TKV05014812 |
8 | | Giáo trình giản yếu về ngữ dụng học : Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ nhất. - Huế : Đại học Huế, 2007. - 73 tr Mã xếp giá: 418 Đ631 CĐăng ký cá biệt: 7000000305 |
9 | | Ngữ dụng học- giáo trình thí điểm/ Đỗ Hữu Châu . - H. : Giáo dục, 2005. - 193tr.; 28cm Mã xếp giá: 418 Đ631 CĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT06035908-36, Lầu 1 TV: GT06036120-35 |
10 | | Từ vựng Ngữ nghĩa Tiếng Việt : Giáo trình Đại học sư phạm / Đỗ Hữu Châu biên soạn . - Hà Nội : Giáo dục, 1981. - 264 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9222 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002301-2 |
11 | | Từ vựng-Ngữ nghĩa Tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 315tr.; 20cm Mã xếp giá: 495.9222 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002296-300, Lầu 2 TV: TKV05004208, Lầu 2 TV: TKV05004210, Lầu 2 TV: TKV05004212-8, Lầu 2 TV: TKV05014447 |