UBND Thành phố Hồ Chí Minh
|
3
|
Udd, Eric
|
1
|
Ueyama, T
|
1
|
Ufimtsev, Pyotr Yakovlevich
|
1
|
Ullman, David G.
|
1
|
Ulman, Jeffrey D
|
1
|
Ulmer, Donna
|
1
|
Ulrich, David
|
1
|
Umanath, Narayan S
|
1
|
Umbaugh, Scott E
|
3
|
Umland, Jean B
|
1
|
Umstatter, Jack
|
1
|
Undeland, Tore M
|
1
|
Ung, Ngọc Ky
|
1
|
Unger, B
|
1
|
Unger, Harlow G.
|
1
|
Unhelkar, Bhuvan
|
1
|
Universidad Complutense de Madrid
|
1
|
Universite Nationale De HaNoi
|
1
|
Unser, Bobby
|
1
|
Unteroberdoerster, Olaf
|
1
|
Unwin, Mark
|
1
|
Uông, Thiện Hoàng
|
2
|
Upton, Dell
|
1
|
Upton, Graham
|
1
|
Upton, Julia
|
1
|
Uqaili, Mohammed Aslam
|
1
|
Urban, Mychael
|
1
|
Urbom, Ruth
|
1
|
Urman, Scott
|
1
|
Urquhart, Colin
|
1
|
Ury, William
|
1
|
Ushinsky, K.D.
|
1
|
Uy ban KHXHVN Viện Nghiên cứu Hán Nôm
|
1
|
Uyemura, John P
|
2
|
Uỷ ban Chứng khoán nhà nước. Trung tâm Nghiên cứu khoa học và đào tạo chứng khoán
|
1
|
Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam
|
4
|
Uzman, Akif
|
1
|
Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán Nôm
|
1
|
Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học
|
1
|
Ủy ban kiểm tra
|
1
|
Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội
|
1
|
Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
|
4106
|
Ủy ban Nhân dân tỉnh Nghệ An
|
1
|
Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh
|
659
|
Ủy ban Nhân nhân TP.Hồ Chí Minh
|
6
|