1 | | Thế giới kỳ án : Tính cách một số nhân vật thế kỷ XX / Fleur Cowles ;Nguyễn Văn Khi b.dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2001. - 548tr.; 19cm Mã xếp giá: 900.092 C8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030644-5 |
2 | | Mi-Ken-Lan-Giê-Lô / Song Mai ch.b; Qúy Khôi b.s . - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 120tr.; 20cm. - ( Truyện kể về các danh nhân thế giới ) Mã xếp giá: 900 S698 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030692-5 |
3 | | Danh nhân đất Việt . T.1 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - in lần thứ tám có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 2002. - 755tr. ; 21cm Mã xếp giá: 959.7092 QĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027672-3 |
4 | | Các vi nữ danh nhân cách mạng Việt Nam. P.2 / Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp Hồ Chí Minh.: Nxb Trẻ, 2001. - 166tr.: minh họa; 19cm Mã xếp giá: 959.7092 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027688-91, Lầu 2 TV: TKV05008482 |
5 | | Các nhân vật lịch sử cận đại. T.2, Nga/ Lê Vinh Quốc,Lê Phụng Hoàng, Nguyễn Thị Thư . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 189tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 947.06092 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027920 |
6 | | Từ điển Nhân vật Xứ Nghệ / Ninh Viết Giao . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2008. - 798tr. : hình ảnh ; 24cm Mã xếp giá: 959.709203Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009637 |
7 | | Từ điển Nhân vật xứ Nghệ / Ninh Viết Giao . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb.T.P. Hồ Chí Minh, 2008. - 796tr. : Chân dung, ảnh minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 959.742092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009638, Lầu 2 TV: TKV10024263-6 |
8 | | The worst person in the world : And 202 strong contenders / Keith Olbermann . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - 267 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 920.073 O4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003500, Lầu 2 KLF: 2000009602 |
9 | | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hoá , 1992. - 1419tr. ; 22cm Mã xếp giá: 910.014 N5Đăng ký cá biệt: 2000001528, Lầu 2 KLF: 2000009574-5 |
10 | | Những vì sao đất nước . T.3 / Nguyễn Anh, Quỳnh Cư . - H. : Thanh niên, 1989. - 322 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 959.7092 NĐăng ký cá biệt: 2000023237 |
11 | | Nguyễn Khắc Viện - Tác phẩm. T.1, Kể chuyện đất nước, văn hóa Việt Nam / Nguyễn Khắc Viện ; Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn . - H. : Lao động, 2003. - 691 tr. : chân dung ; 20 cm Mã xếp giá: 928 N573 VĐăng ký cá biệt: 2000023340 |
12 | | Các nhân vật lịch sử cận đại. T.3, Pháp/ Lê Vinh Quốc, Lê Phụng Hoàng . - H.: Giáo dục, 2000. - 162tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 944.033092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027895-9, Lầu 2 TV: TKV05001478-83, Lầu 2 TV: TKV05001486-7, Lầu 2 TV: TKV05001489, Lầu 2 TV: TKV05001491-4, Lầu 2 TV: TKV05013254 |
13 | | Các nhân vật lịch sử trung đại. T.2, Pháp/ Lê Vinh Quốc,Lê Phụng Hoàng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 127tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 944.02092 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027900-1 |
14 | | Các nhân vật lịch sử cận đại. Tập 1, Mỹ/ Lê Vinh Quốc ch. b [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2001. - 151tr.: minhhọa; 20cm Mã xếp giá: 973.7092 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027739-41 |
15 | | Những vì sao đất nước. T.1 / Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh . - H.: Thanh niên, 1971. - 218tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.7092 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027640-2 |
16 | | Các nhân vật lịch sử cổ đại. T.1, Trung Hoa / Lê Vinh Quốc ch.b [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 175tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 951.01092 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027952-3 |
17 | | Danh nhân Hồ Chí Minh/ Trương Đức Thành [và nh. ng. khác] biên soạn . - H.: Lao động, 2000. - 365tr.: minh họa, 364cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012341-2 |
18 | | Trạng Nguyên, Tiến Sĩ, Hương Cống Việt Nam /Bùi Hạnh Cẩn,Minh nghĩa, Việt Anh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2002. - 1151tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: 2000001653, Lầu 2 TV: 2000028822 |
19 | | Lê Văn Hưu nhà sử học đầu tiên của nước ta/ Đặng Đức Thi . - Tp Hồ Chí Minh.: Hội Khoa học lịch sử, 1994. - 301tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028823 |
20 | | Danh nhân cách mạng Việt Nam. P.2 / Lê Minh Quốc . - Tp Hồ Chí Minh.: Trẻ, 2001. - 163tr. : minh họa ; 19cm Mã xếp giá: 959.7092 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027692-6 |
21 | | Các nhân vật lịch sử trung đại. T.1, Đông Nam Á/ Lê Vinh Quốc, Hà Bích Liên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 108tr.: minhhọa; 20cm Mã xếp giá: 959.092 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028037-43 |
22 | | Nguyên An Ninh "tôi chỉ làm cơn gió thổi".../ Nguyễn Thị Minh . - Tp Hồ Chí Minh.: Nxb Trẻ, 2001. - 457tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028753-4 |
23 | | Danh nhân Việt Nam qua các đời : Tập truyện ngắn. T.5, Thời nhà Nguyễn/ Ngô Văn Phú . - H.: Hội nhà văn, 2003. - 354tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028762-6 |
24 | | Danh nhân Việt Nam qua các đời: Tập truyện ngắn. T.2, Thời Trần/ Ngô Văn Phú . - H.: Hội nhà văn, 2003. - 342tr.; 20cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028777-81 |