Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  35  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thế giới kỳ án : Tính cách một số nhân vật thế kỷ XX / Fleur Cowles ;Nguyễn Văn Khi b.dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2001. - 548tr.; 19cm
  • Mã xếp giá: 900.092 C875
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030644-5
  • 2 Mi-Ken-Lan-Giê-Lô / Song Mai ch.b; Qúy Khôi b.s . - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 120tr.; 20cm. - ( Truyện kể về các danh nhân thế giới )
  • Mã xếp giá: 900 S698 M22
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030692-5
  • 3 Danh nhân đất Việt . T.1 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - in lần thứ tám có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 2002. - 755tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 959.7092 Q178 C96
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027672-3
  • 4 Các vi nữ danh nhân cách mạng Việt Nam. P.2 / Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp Hồ Chí Minh.: Nxb Trẻ, 2001. - 166tr.: minh họa; 19cm
  • Mã xếp giá: 959.7092 L433 Q16
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027688-91, Lầu 2 TV: TKV05008482
  • 5 Các nhân vật lịch sử cận đại. T.2, Nga/ Lê Vinh Quốc,Lê Phụng Hoàng, Nguyễn Thị Thư . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 189tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 947.06092 L433 Q18
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027920
  • 6 Từ điển Nhân vật Xứ Nghệ / Ninh Viết Giao . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2008. - 798tr. : hình ảnh ; 24cm
  • Mã xếp giá: 959.709203 N714 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009637
  • 7 Từ điển Nhân vật xứ Nghệ / Ninh Viết Giao . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb.T.P. Hồ Chí Minh, 2008. - 796tr. : Chân dung, ảnh minh hoạ ; 24cm
  • Mã xếp giá: 959.74209203 N715 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009638, Lầu 2 TV: TKV10024263-6
  • 8 The worst person in the world : And 202 strong contenders / Keith Olbermann . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - 267 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 920.073 O43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003500, Lầu 2 KLF: 2000009602
  • 9 Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hoá , 1992. - 1419tr. ; 22cm
  • Mã xếp giá: 910.014 N573 T37
  • Đăng ký cá biệt: 2000001528, Lầu 2 KLF: 2000009574-5
  • 10 Những vì sao đất nước . T.3 / Nguyễn Anh, Quỳnh Cư . - H. : Thanh niên, 1989. - 322 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 959.7092 N573 A11
  • Đăng ký cá biệt: 2000023237
  • 11 Nguyễn Khắc Viện - Tác phẩm. T.1, Kể chuyện đất nước, văn hóa Việt Nam / Nguyễn Khắc Viện ; Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê sưu tầm, biên soạn, tuyển chọn . - H. : Lao động, 2003. - 691 tr. : chân dung ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 928 N573 V66
  • Đăng ký cá biệt: 2000023340
  • 12 Các nhân vật lịch sử cận đại. T.3, Pháp/ Lê Vinh Quốc, Lê Phụng Hoàng . - H.: Giáo dục, 2000. - 162tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 944.033092 L433 Q16
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027895-9, Lầu 2 TV: TKV05001478-83, Lầu 2 TV: TKV05001486-7, Lầu 2 TV: TKV05001489, Lầu 2 TV: TKV05001491-4, Lầu 2 TV: TKV05013254
  • 13 Các nhân vật lịch sử trung đại. T.2, Pháp/ Lê Vinh Quốc,Lê Phụng Hoàng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 127tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 944.02092 L433 Q18
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027900-1
  • 14 Các nhân vật lịch sử cận đại. Tập 1, Mỹ/ Lê Vinh Quốc ch. b [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2001. - 151tr.: minhhọa; 20cm
  • Mã xếp giá: 973.7092 C118
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027739-41
  • 15 Những vì sao đất nước. T.1 / Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh . - H.: Thanh niên, 1971. - 218tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 959.7092 V217 L27
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027640-2
  • 16 Các nhân vật lịch sử cổ đại. T.1, Trung Hoa / Lê Vinh Quốc ch.b [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 175tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 951.01092 C118
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027952-3
  • 17 Danh nhân Hồ Chí Minh/ Trương Đức Thành [và nh. ng. khác] biên soạn . - H.: Lao động, 2000. - 365tr.: minh họa, 364cm
  • Mã xếp giá: 923.159701 D182
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012341-2
  • 18 Trạng Nguyên, Tiến Sĩ, Hương Cống Việt Nam /Bùi Hạnh Cẩn,Minh nghĩa, Việt Anh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2002. - 1151tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 959.703092 B932 C21
  • Đăng ký cá biệt: 2000001653, Lầu 2 TV: 2000028822
  • 19 Lê Văn Hưu nhà sử học đầu tiên của nước ta/ Đặng Đức Thi . - Tp Hồ Chí Minh.: Hội Khoa học lịch sử, 1994. - 301tr.; 19cm
  • Mã xếp giá: 959.703092 Đ182 T42
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028823
  • 20 Danh nhân cách mạng Việt Nam. P.2 / Lê Minh Quốc . - Tp Hồ Chí Minh.: Trẻ, 2001. - 163tr. : minh họa ; 19cm
  • Mã xếp giá: 959.7092 L433 Q16
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027692-6
  • 21 Các nhân vật lịch sử trung đại. T.1, Đông Nam Á/ Lê Vinh Quốc, Hà Bích Liên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 108tr.: minhhọa; 20cm
  • Mã xếp giá: 959.092 L433 Q16
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028037-43
  • 22 Nguyên An Ninh "tôi chỉ làm cơn gió thổi".../ Nguyễn Thị Minh . - Tp Hồ Chí Minh.: Nxb Trẻ, 2001. - 457tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 959.703092 N573 M66
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028753-4
  • 23 Danh nhân Việt Nam qua các đời : Tập truyện ngắn. T.5, Thời nhà Nguyễn/ Ngô Văn Phú . - H.: Hội nhà văn, 2003. - 354tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 959.703092 N569 P58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028762-6
  • 24 Danh nhân Việt Nam qua các đời: Tập truyện ngắn. T.2, Thời Trần/ Ngô Văn Phú . - H.: Hội nhà văn, 2003. - 342tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 959.703092 N569 P58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028777-81
  • 25 Danh tướng Việt Nam. T.3, Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỉ XVIII và phong trào Tây sơn/ Nguyễn Khắc Thuần . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2001. - 344tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 959.703092 N573 T53
  • Đăng ký cá biệt: 2000023311-2, Lầu 2 KLF: TKD0502184, Lầu 2 TV: 2000028802-8
  • 26 Phan Bội Châu: Cuộc đời và thơ văn/ Hòai Thanh . - .H: Văn hóa, 1978. - 211tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 959.703092 H678 T37
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028755-6, Lầu 2 TV: 2000028829-31
  • 27 Danh nhân văn hóa Việt Nam. P.2 / Lê Minh Quốc . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 163 tr. : Minh họa ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 920.71 L433 Q16
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029999-30001
  • 28 Danh nhân văn hóa Việt Nam / Lê Minh Quốc . - TP. HCM : Trẻ, 1999. - 152 tr. : Minh họa ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 920.71 L433 Q16
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030002-6
  • 29 Nhân vật họ lê trong lịch sử Việt Nam / Phạm Ngô Minh,Lê Duy Anh . - Đà Nẳng: Nxb. Đà Nẳng, 2001. - 807tr. : minh họa, ảnh màu ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 959.703 P534 M66
  • Đăng ký cá biệt: 2000001654, Lầu 2 TV: 2000028432
  • 30 Danh nhân Việt Nam qua các đời : Tập truyện ngắn. T.4, Thời Tây Sơn / Ngô Văn Phú . - H.: Hội nhà văn, 2003. - 314tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 959.703092 N569 P58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028772-6
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    808.480

    : 68.808

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến