1 | | Photoshop for nature photographers : a workshop in a book / Ellen Anon, Tim Grey . - San Francisco, Calif. : SYBEX, 2005. - xix, 314tr. : minh họa màu ; 26cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.68 A61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030764, Lầu 2 KLF: 2000005452 |
2 | | RAW 101 : better images with Photoshop and Photoshop Elements / Jon Canfield . - San Francisco : SYBEX, 2005. - xxi, 150 tr. : minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 006.6 C222Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030790, Lầu 2 KLF: 2000005403 |
3 | | Photoshop elements 4 solutions : The art of digital photography / Mikkel Aaland . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2005. - xv, 281 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 775 A112Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003909, Lầu 2 KLF: 2000009455 |
4 | | Combining images with Photoshop Elements : Selecting, layering, masking, and compositing / Ted LoCascio . - Indianapolis, Ind. : Wiley Publishing, 2006. - xix, 268 tr. : Minh họa màu ; 26 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 L81Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030769, Lầu 2 KLF: 2000005454 |
5 | | The unofficial guide to Photoshop CS2 / Allana Spence . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., Inc., 2006. - xiv, 686 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 23 cm Mã xếp giá: 006.68 S74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030751, Lầu 2 KLF: 2000005450 |
6 | | Al Ward’s Photoshop productivity toolkit : Over 600 time-saving actions / Al Ward . - San Francsico : Sybex, 2004. - xii, 143 tr. : Minh họa, 1 phần màu ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.68 W25Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030756, Lầu 2 KLF: 2000005451 |
7 | | 50 fast Photoshop 7 techniques / Gregory Georges . - N.Y. : Wiley Pub., 2002. - xxviii, 340tr. : Minh họa ; 23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 G34Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005440 |
8 | | The hidden power of Photoshop Elements 4 / Richard Lynch . - Indianapolis, Ind. : Wiley Publishing, 2006. - xxvi, 342 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 L98Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030768, Lầu 2 KLF: 2000005441 |
9 | | Photoshop CS2 for digital photographers only / Ken Milburn, Doug Sahlin . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, [2006]. - 327 tr. : Minh họa màu ; 23 cm Mã xếp giá: 006.68 M63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030767, Lầu 2 KLF: 2000005442 |
10 | | Adobe Photoshop CS2 : Complete concepts and techniques / Gary B. Shelly, Thomas J. Cashman, Joy L. Starks . - Boston, MA : Thomson Course Technology, 2007. - xv, 415tr. : Minh họa màu ; 28cm + 01CD Mã xếp giá: 006.68 S54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005449 |
11 | | After Effects and Photoshop : Animation and production effects for DV and film / Jeff Foster . - 2nd ed. - Indianapolis, Ind. : John Wiley & Sons, 2006. - xviii, 364 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 006.6 F754Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030787, Lầu 2 KLF: 2000005423 |
12 | | Photoshop CS2 workflow : The digital photographer's guide / Tim Grey . - San Francisco : Sybex, 2005. - xiii, 288 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 006.68 G84Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030770, Lầu 2 KLF: 2000005453 |