1 | | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022. - 440 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 324.2597075 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002427-31 |
2 | | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 551 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 324.2597075 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002422-6 |
3 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.28, 1967 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 602tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000307, Lầu 2 KLF: 2000005999 |
4 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.29, 1968 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2004. - 739tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000306, Lầu 2 KLF: 2000006000 |
5 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.32, 1971 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2004. - 669tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000304, Lầu 2 KLF: 2000006002 |
6 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.33, 1972 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 537tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000303, Lầu 2 KLF: 2000006003 |
7 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.35, 1974 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2004. - 467tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000302, Lầu 2 KLF: 2000006004 |
8 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.50: 1-1990 - 5-1991 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 643tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006009, Lầu 2 TV: TKV10027548 |
9 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.53: 6-1993 - 12-1994 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 682tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006011, Lầu 2 TV: TKV10027550 |
10 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.54: 1995 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 643tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006012 |
11 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.1 : 1924 -1930 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 654tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000308, Lầu 2 KLF: 2000005939-41 |
12 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.2 : 1930 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 346tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000309, Lầu 2 KLF: 2000005942-4 |
13 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.3 : 1931 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 458tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000310, Lầu 2 KLF: 2000005945-7 |
14 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.4 : 1932-1934 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 540tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000312, Lầu 2 KLF: 2000005948-9 |
15 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.5 : 1935 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 518tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000311, Lầu 2 KLF: 2000005950-1 |
16 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.6 : 1936-1939 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 782tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000314, Lầu 2 KLF: 2000005952-4 |
17 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.7 : 1940-1945 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 587tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000313, Lầu 2 KLF: 2000005955-7, Lầu 2 TV: TKV10027506-7 |
18 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.8 : 1945-1947 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 487tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000318, Lầu 2 KLF: 2000005958-60, Lầu 2 TV: TKV10027508, Lầu 2 TV: TKV10027510 |
19 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.9 : 1948 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 513tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000315, Lầu 2 KLF: 2000005961-3, Lầu 2 TV: TKV10027516, Lầu 2 TV: TKV10027518 |
20 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.10 : 1949 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 441tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000317, Lầu 2 KLF: 2000005964-6, Lầu 2 TV: TKV10027543 |
21 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.11 : 1950 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 736tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000316, Lầu 2 KLF: 2000005967-9 |
22 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.12 : 1951 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 788tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000322, Lầu 2 KLF: 2000005970-2, Lầu 2 TV: TKV10027532 |
23 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.13 : 1952 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 575tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000320, Lầu 2 KLF: 2000005973-5 |
24 | | Văn kiện Đảng toàn tập. T.14 : 1953 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 712tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000321, Lầu 2 KLF: 2000005976-7 |