1 |  | Quan hệ quốc tế trong kỷ nguyên Á châu - Thái Bình Dương : Tuyển tập địa - kinh tế - chính trị / Nguyễn Trường . - Hà Nội : Tri thức , 2013. - 672 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 327.73 N573 T88Đăng ký cá biệt: : KHXH19000034 |
2 |  | Đối ngoại đa phương Việt Nam trong thời kỳ chủ động và tích cực hội nhập quốc tế : Sách tham khảo / Lê Hoài Trung chủ biên . - Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2017. - 245 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 327.597 L433 T86Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000026495-7 |
3 |  | Essentials of international relations / Karen A. Mingst . - 4th ed. - New York : W.W. Norton & Co., 2008. - xxiv, 368 tr. : Minh họa, bản đồ (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 327 M664Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000031789-90, Lầu 2 KLF: 2000006015 |
4 |  | Asian security and the rise of China : International relations in an age of volatility / David Martin Jones, Nicholas Khoo, M.L.R. Smith . - Cheltenham, UK ; Northampton, MA : Edward Elgar, 2013. - ix, 291 pages. ; 24 cm Mã xếp giá: 327.17095 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006018 |
5 |  | Piecing a democratic quilt? : Regional organizations and universal norms / Edward R. McMahon, Scott H. Baker . - Bloomfield, CT : Kumarian Press, 2006. - xviii, 244tr. ; 23cm Mã xếp giá: 341.24 M47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006231 |
6 |  | Essential readings in world politics / Karen A. Mingst, Jack L. Snyder biên soạn . - 3rd ed. - New York : W.W. Norton & Co., 2008. - ix, 614 tr. ; 24 cm. - ( The Norton series in world politics ) Mã xếp giá: 327 E78Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000031782, Lầu 2 KLF: 2000006013 |
7 |  | Handbook of international relations / edited by Walter Carlsnaes, Thomas Risse, and Beth A. Simmons . - 2nd ed. - Los Angeles : SAGE, 2013. - xxiii, 877 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 327 H236Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | A civil republic : Beyond capitalism and nationalism / Severyn Ten Haut Bruyn . - Bloomfield : Kumarian Press, 2005. - xx, 289tr. ; 23cm Mã xếp giá: 300 B914Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005789 |
9 |  | Sự bất cân xứng về sức mạnh và các mối quan hệ quốc tế : Sách tham khảo / Brantly Womack ; Nguyễn Đình Sách biên dịch ; Nguyễn Tuấn Việt hiệu đính . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020. - 451 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 327.101 W8Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000015002-4 |
10 |  | Sức mạnh mềm của ngoại giao văn hóa Việt Nam qua di sản thế giới được vinh danh : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thanh Tuyền, Nguyễn Ngọc Khánh Vy ; TS. Nguyễn Đăng Khánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii,106 tr. : Hình ảnh minh họa ; 29 cm |
11 |  | Sự bất cân xứng về sức mạnh và các mối quan hệ quốc tế : Sách tham khảo / Brantly Womack ; Nguyễn Đình Sách biên dịch ; Nguyễn Tuấn Việt hiệu đính . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020. - 451 tr. ; 24 cm |
12 |  | Thanh thực lục - Quan hệ Trung Quốc-Việt Nam thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX. T.2 / Hồ Bạch Thảo ; Nguyễn Bá Dũng bổ chú . - Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2019. - 623 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 327.597051Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000026515 |
13 |  | Thanh thực lục - Quan hệ Trung Quốc-Việt Nam thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XX. T.1 / Hồ Bạch Thảo ; Nguyễn Bá Dũng bổ chú . - Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2019. - 575 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 327.597051Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000026516 |
14 |  | Vấn đề an ninh phi truyền thống trong quan hệ quốc tế hiện nay / Lưu Thúy Hồng chủ biên . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2023. - 330 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 327 L975 H77Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000048422-3 |
15 |  | Chính sách đối ngoại Mỹ dưới thời chính quyền Joe Biden và những tác động tới quan hệ quốc tế / Lê Công Tiến, Trần Huyền Trang đồng chủ biên . - Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2023. - 438 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 327.73 L433 T56Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000048424-6 |
16 |  | Truyền thông đối ngoại giữa Việt Nam với Nhật Bản và Hàn Quốc qua các dự án hợp tác sản xuất phim : Khóa luận tốt nghiệp ngành Quốc tế học / Đặng Huỳnh Bảo Trâm , Đặng Phương Uyên ; Nguyễn Quỳnh Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - Ix, 129, [5] tr. ; 29cm Mã xếp giá: 327.17 Đ182 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002474 |
17 |  | Chính sách của Hoa Kỳ đối với Trung Đông (2001 - 2016) : Khóa luận tốt nghiệp ngành Quốc tế học / Đinh Hải Vy , Nguyễn Bá Thành ; Lê Tùng Lâm hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 161 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 327.1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002488 |
18 |  | Ngoại giao văn hóa Việt Nam (2013-2023) : Khóa luận tốt nghiệp ngành Quốc tế học / Lê Hoàn Kim ; Nguyễn Đăng Khánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - 122 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 327.2 L433 K49Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002489 |
19 |  | Hợp tác an ninh ở khu vực Đông Bắc Á trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI : Khóa luận tốt nghiệp ngành Quốc tế học / Lê Thị Minh Phương , Phạm Gia Mỹ ; Lê Tùng Lâm hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - vii, 132 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 327.17Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002495 |
20 |  | Vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) trong hoạt động đối ngoại của Hoa Kỳ : Khóa luận tốt nghiệp ngành Quốc tế học / Huỳnh Hoài Ngọc ; Lê Tùng Lâm hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2025. - iv, 155 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 327.273 H987 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002498 |
21 |  | Nhân tố Ấn Độ trong Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương: Tự do và rộng mở của Hoa Kỳ (2017 - 2024) : Khóa luận tốt nghiệp ngành Quốc tế học / Cao Nguyễn Hạnh Dung , Mai Quỳnh Như ; Trần Thị Ánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2025. - x, 222 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 327.7354 C235 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002501 |
22 |  | Quan hệ kinh tế Hoa Kỳ - Liên minh châu Âu (2000 -2023) : Khóa luận tốt nghiệp ngành Quốc tế học / Nguyễn Trần Huyền Trân , Châu Ngọc Thùy Châu ; Trần Thị Ánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2025. - ix, 147 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 327.11173Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002502 |
23 |  | Quan hệ kinh tế Việt Nam-Trung Quốc (2008-2023) : Khóa luận tốt nghiệp ngành Quốc tế học / Nguyễn Gia Phúc Bảo Quỳnh , Lê Ngọc Trâm ; Trần Hùng Mình Phương hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2025. - vii, 157 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 327.111 N573 Q17Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002505 |
24 |  | Quan hệ kinh tế Việt Nam – Australia (2000 – 2023) : Khóa luận tốt nghiệp ngành Quốc tế học / Lại Gia Phi , Nguyễn Mai Thương ; Trần Hùng Mình Phương hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2025. - ix, 150, [10] tr. ; 29cm Mã xếp giá: 327.111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002506 |