Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  42  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Le Francais et les sciences sociales et humaines / Đỗ Minh Trâm, Cao Thanh Hương, Nguyễn Thị Hải . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 230tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 440.8307 Đ631 T77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033466, Lầu 1 TV: TKN07001484-6, Lầu 1 TV: TKN07001488
  • 2 Le Francais et les sciences sociales et humaines / Đỗ Minh Trâm, Cao Thanh Hương, Nguyễn Thị Hải . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 230tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 440.8307 Đ631 T77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033466, Lầu 1 TV: TKN07001484-6, Lầu 1 TV: TKN07001488
  • 3 Cách nói hình ảnh trong ngôn ngữ Pháp : Les Expressions Imagees Dans La Langue Francaise / Phạm Quang Trường . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 70 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 440.3 P534 T87
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010847-51
  • 4 Cách nói hình ảnh trong ngôn ngữ Pháp : Les Expressions Imagees Dans La Langue Francaise / Phạm Quang Trường . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 70 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 440.3 P534 T87
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010847-51
  • 5 Le petit Larousse illustré . - Paris: Larousse, 1993. - 1779p.: ill., 26cm
  • Mã xếp giá: 034 P489
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005600
  • 6 Le petit Larousse illustré . - Paris: Larousse, 1993. - 1779p.: ill., 26cm
  • Mã xếp giá: 034 P489
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005600
  • 7 Từ điển Khoa học Xã hội Anh- Pháp-Việt/ Nguyễn Thượng Hùng . - Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 2350tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 300.03 N573 H94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005787
  • 8 Tự học tiếng Pháp. T.2 / Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính . - Tái bản lần thứ tư. - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2002. - 184 tr
  • Mã xếp giá: 440.07
  • Đăng ký cá biệt: 7000000344
  • 9 Giáo trình tiếng Pháp dành cho các lớp cấp I song ngữ: Bài tập/ Jacky Girardet, Joelle Schelle-Mervelay; Trần Thị Mai Yến . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 47tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 372.607 G519
  • Đăng ký cá biệt: 1000002770-3
  • 10 Giáo trình tiếng Pháp dành cho các lớp cấp I song ngữ: Truyện kể / Jacky Girardet, Joelle Schelle-Mervelay; Trần Thị Mai Yến . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 63tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 372.607 G519
  • Đăng ký cá biệt: 1000002774-6
  • 11 French fun/ Catherine Bruzzone, Lone Morton; Louise Comfort . - China: Wing King Tong, 2000. - 15tr.: Hình ảnh; 28cm + 01CD-ROM
  • Mã xếp giá: 440 B913
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007059
  • 12 Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Francais - Vietnamien . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP.HCM, 2000. - 1939 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 443.95922 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007063
  • 13 French phrases for dummies / Dodi-Katrin Schmidt, Michelle M. Williams, Dominique Wenzel . - Hoboken, NJ : Wiley Pub., 2004. - ix, 203 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 448 S349
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033459, Lầu 2 KLF: 2000007064
  • 14 Collage : Révision de grammaire / Lucia F. Baker ... [et al.] . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001. - xvii, 301 tr. : minh họa (một phần màu) , bản đồ (một phần màu) ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 448.2 C697
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033458, Lầu 2 KLF: 2000007065
  • 15 Collage : Révision de grammaire / Lucia F. Baker ... [et al.] . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001. - xvii, 301 tr. : minh họa (một phần màu) , bản đồ (một phần màu) ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 448.2 C697
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033458, Lầu 2 KLF: 2000007065
  • 16 Débuts : An introduction to French / H. Jay Siskin, Ann Williams-Gascon, Thomas T. Field . - N.Y.: McGraw-Hill, 2003. - xxxiii, 482tr. : Minh hoạ màu ; 26cm
  • Mã xếp giá: 428.2421 S622
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007155
  • 17 Pháp văn văn phạm giản yếu/ Trần Đình Thảo . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1992. - 105 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 445.07 T772 T37
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010827-31
  • 18 Pháp văn văn phạm giản yếu/ Trần Đình Thảo . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1992. - 105 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 445.07 T772 T37
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010827-31
  • 19 120 bài luyện dịch Pháp văn. T.2, 60 bài dịch Việt -Pháp / Nguyễn Văn Dư . - Tái bản lần II có sửa chữa bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 303 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 440.082 N573 D81
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010837-41
  • 20 Homonymes, Synonymes, et Antonymes =Từ đồng âm, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa/(kèm bài tập) Đoàn Phùng Thuý Liên . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2001. - 167tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 435.81 Đ631 L72
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010824
  • 21 Homonymes, Synonymes, et Antonymes =Từ đồng âm, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa/(kèm bài tập) Đoàn Phùng Thuý Liên . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2001. - 167tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 435.81 Đ631 L72
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010824
  • 22 Tuyển tập các bài Test tiếng Pháp trình độ A-B-C/ Phạm Quang Trường . - H.: Giáo dục, 1991. - 235tr. ; 20cm
  • Mã xếp giá: 440.07 P534 T87
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010825-6
  • 23 120 bài luyện dịch Pháp văn. T.1, 60 bài dịch Việt -Pháp / Nguyễn Văn Dư . - Tái bản lần II có sửa chữa bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 231 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 440.082 N573 D81
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010832-6
  • 24 Muốn giỏi từ vựng Pháp văn/ Nguyễn Vạng Hộ . - Tp.Hồ Chí Minh: Sở Giáo dục và Đào tạo, 1993. - 136tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 440.01407 N573 H68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010842-6
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến