1 | | Nguyên tắc kế toán : Song ngữ Việt-Anh / Belverd E. Neddles, [và nh. ng. khác] . - H. : Thống kê , 2005. - 280 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657 N572Đăng ký cá biệt: 2000013215-9 |
2 | | Giáo trình kế toán tài chính. P.1&2 / Bùi Văn Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc chủ biên,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần 2 - đã chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Lao động, 2009. - 336tr. ; 27cm Mã xếp giá: 657.0711 GĐăng ký cá biệt: 2000014121-3, Lầu 1 TV: 1000010856-7 |
3 | | Giáo trình kế toán tài chính. P.3&4 / Bùi Văn Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc chủ biên,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần 2 - đã chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Lao động, 2009. - 342tr. ; 27cm Mã xếp giá: 657.0711 GĐăng ký cá biệt: 2000014109-11, Lầu 1 TV: 1000010858-9 |
4 | | Giáo trình kế toán tài chính : Sử dụng cho các lớp không chuyên ngành kế toán / Bùi Văn Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc chủ biên,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần 2 - đã chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Lao động, 2009. - 379tr. ; 27cm Mã xếp giá: 657.0711 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010860-4 |
5 | | Giáo trình kế toán tài chính. P.5 / Bùi Văn Dương, Lê Ngọc Tánh chủ biên,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần 2 - đã chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Lao động, 2009. - 211tr. ; 27cm Mã xếp giá: 657.0711 GĐăng ký cá biệt: 2000014130-2, Lầu 1 TV: 1000010865 |
6 | | Giáo trình kế toán tài chính. P.5 / Bùi Văn Dương,...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần 3 - đã chỉnh sửa và bổ sung. - Hà Nội : Lao động, 2011. - 213 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 657.0711 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010866 |
7 | | Managerial accounting / Ray H. Garrison,...[et al.] . - 18th ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2024. - xxxiv, 794 p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 658.15 M26Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034491 |
8 | | Tổ chức công tác kế toán tại khách sạn SaiGon Prince : Khoá luận tốt nghiệp / Hoàng Khánh Huyền ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii, 73 [20] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 657 H678 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000112 |
9 | | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nguyên lý kế toán : Tài liệu tham khảo : Mã số: TL2012-08 / Nguyễn Anh Hiền chủ biên ; Hà Hoàng Như,...[và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 105 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 657.076 H4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001210 |
10 | | Management accounting best practices : A guide for the professional accountant / Steven M. Bragg . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xv, 283 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley best practices ) Mã xếp giá: 658.15 B81Đăng ký cá biệt: 2000014374, Lầu 2 KLF: 2000008546 |
11 | | The vest pocket controller / Steven M. Bragg . - Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2010. - xxix, 412 tr. : Minh họa ; 22 cm x 11 cm Mã xếp giá: 658.15 B81Đăng ký cá biệt: 2000014407-8, Lầu 2 KLF: 2000008547 |
12 | | Financial accounting : An introduction to concepts, methods, and uses / Clyde P. Stickney,...[và nh.ng.khác] . - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2010. - xvii, 936 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 657 F491Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008622 |
13 | | Microcomputer accounting: Tutorial and applications for peachtree complete accounting, release 8.0 / Gregory E. Anders, EmmaJo Spiegelberg, Sally Nelson . - 3rd ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 2002. - x, 310 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 657 A544Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008625 |
14 | | Accounting information systems / James A. Hall . - 5th ed. - Australia : Thomson South-Western, 2007. - xxii, 832tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 657 H174Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008627 |
15 | | Financial and economic analysis for engineering and technology management / Henry E. Riggs . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - xiii, 418 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 657 R569Đăng ký cá biệt: 2000013332, Lầu 2 KLF: 2000008628 |
16 | | Survey of accounting : making sense of business / Katherene P. Terrell, Robert L. Terrell . - Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2005. - xxii,562tr. : minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 657 T325Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008629 |
17 | | Financial accounting fundamentals / John J. Wild . - 2007 ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxvi, 577 tr : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 657 W668Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008634 |
18 | | Financial accounting / Marian Powers, Belverd E. Neesles . - 11th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2012. - xxv, 705 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 657 P888Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008636 |
19 | | Financial accounting principles / Marian Powers, Belverd E. Neesles . - 11th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2011. - xxix, 809 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 657 P888Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008637 |
20 | | Reality and accounting : Ontological explorations in the economic and social sciences / Richard Mattessich . - New York : Routledge, 2014. - xiv, 296 pages ; 24 cm. - ( Routledge new works in accounting history ) Mã xếp giá: 657.01 M43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008640 |
21 | | Directory of global professional accounting and business certifications / Lal Balkaran . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - 266 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.025 B1Đăng ký cá biệt: 2000013388, Lầu 2 KLF: 2000008641 |
22 | | Accounting information systems / Ulric J. Gelinas, Richard B. Dull . - 8th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2010. - xxii, 674 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 657.0285 GĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008642 |
23 | | College accounting / John Ellis Price, M. David Haddock, Jr., Horace R. Brock . - 11th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xlviii, 1119, [31] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 657.044 P9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008643 |
24 | | Intermediate accounting / J. David Spiceland, James F. Sepe, Lawrence A. Tomassini . - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxxviii, 1202tr. ; 28cm Mã xếp giá: 657.044 S7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008644 |