1 | | Stability of the financial system : Illusion or feasible concept? / edited by Andreas Dombret, Deutsche Bundesbank, Otto Lucius, Austrian Society for Bank Research ; with an introduction by Mark Carney ; and an epilogue by Christine Lagarde . - Cheltenham, UK : Edward Elgar, 2013. - xviii, 537 pages: illustrations (colour graphs) ; 24 cm Mã xếp giá: 339.5 S775Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006227 |
2 | | Probability and statistics for finance / Svetlozar T. Rachev ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2010. - xviii, 654 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( The Frank J. Fabozzi series ) Mã xếp giá: 332.01 P96Đăng ký cá biệt: 2000001014-5, Lầu 2 KLF: 2000006094 |
3 | | Warren Buffett speaks : Wit and wisdom from the world’s greatest investor / Janet Lowe biên tập . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xiii, 272 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 332.6 B929Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006177 |
4 | | Ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội lên lợi ích kinh doanh - nghiên cứu các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Thành phố Hồ Chí Minh : Mã số : CSA2021-15 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Phan Thu Hằng chủ nhiệm đề tài ; Lê Đình Nghi tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - 88, [30] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 658.155 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000012 |
5 | | The lunacy of modern finance theory and regulation / Les Coleman . - London ; New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - xvi, 171 pages : illustration ; 24cm Mã xếp giá: 332.101 C6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006146 |
6 | | Change and Continuity at the World Bank : Reforming Paradoxes of Economic Development / Peter Joseph Hammer . - Cheltenham : Edward Elgar, 2013. - xv, 183 pages : illustration ; 24cm Mã xếp giá: 332.101 H2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006147 |
7 | | Handbook of critical issues in finance / Edited by Jan Toporowski, Jo Michell . - Cheltenham : Edward Elgar, 2012. - xi, 326 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332 H236Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006087 |
8 | | Financial modeling / Simon Benninga . - 3rd ed. - Cambridge, MA : MIT Press, 2008. - xxviii, 1133 tr. . : Minh họa ; 24 cm + 1CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 332.01 B46Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006091 |
9 | | Information spillover effect and autoregressive conditional duration models / Xiangli Liu, Yanhui Liu, Yongmiao Hong and Shouyang Wang . - Abingdon, Oxon : Routledge, 2015. - xvii, 209 p. ; 25 cm. - ( Routledge advances in risk management ; 4 ) Mã xếp giá: 332.01 L78Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006092 |
10 | | Handbook of research methods and applications in empirical finance / Edited by Adrian R. Bell, Chris Brooks and Marcel Prokopczuk . - Cheltenham : Edward Elgar, 2013. - xii, 481 pages : illustrations ; 25 cm. - ( Handbooks of research methods and applications ) Mã xếp giá: 333.01 H23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006042 |
11 | | Handbook of research methods and applications in empirical finance / Edited by Adrian R. Bell, Chris Brooks and Marcel Prokopczuk . - Cheltenham : Edward Elgar, 2013. - xii, 481 pages : illustrations ; 25 cm. - ( Handbooks of research methods and applications ) Mã xếp giá: 333.01 H23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006042 |
12 | | Giáo trình lý thuyết tài chính-tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài chủ biên . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 295tr.; 21cm Mã xếp giá: 332.0711 NĐăng ký cá biệt: 2000001190-2, Lầu 1 TV: 1000005292-301, Lầu 1 TV: GT09044724, Lầu 1 TV: GT09044728, Lầu 1 TV: GT09044730-1, Lầu 1 TV: GT09044736, Lầu 1 TV: GT09044739 |
13 | | Options : Trading strategy and risk management / Simon Vine . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xxii, 378 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series ) Mã xếp giá: 332.64 V78Đăng ký cá biệt: 2000002832, Lầu 2 KLF: 2000006483 |
14 | | Create your own hedge fund : Increase profits and reduce risk with ETFs and options / Mark D. Wolfinger . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xv, 234 tr. ; 24 cm. - ( Wiley trading ) Mã xếp giá: 332.64 W85Đăng ký cá biệt: 2000002843, Lầu 2 KLF: 2000006487 |
15 | | Financial engineering principles : A unified theory for financial product analysis and valuation / Perry H. Beaumont . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2003. - xxi, 293 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series ) Mã xếp giá: 658.15 B37Đăng ký cá biệt: 2000014329, Lầu 2 KLF: 2000008543 |
16 | | Modeling risk : Applying Monte Carlo simulation, real options analysis, forecasting, and optimization techniques / Johnathan Mun . - 2nd ed. - New York : Wiley & Sons, 2010. - xxiii, 986 tr. + 1 DVD kèm theo : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.15 M96Đăng ký cá biệt: 2000014379-80, Lầu 2 KLF: 2000008549 |
17 | | Fundamentals of financial management / Eugene F. Brigham and Joel Houston . - 15th ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2020. - xxxvii, 761, [62] pages : Color illustrations ; 29 cm Mã xếp giá: 658.15 B85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008551 |
18 | | Career Paths Finance. Book 1 / Virginia Evans, Jenny Dooley, Ketan C. Patel . - United Kingdom : Express Publishing, 2017. - 39 p. : ill (color) ; 30 cm. - ( Career paths ) Mã xếp giá: 658.15 E92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008559 |
19 | | Financial markets and institutions / Anthony Saunders, Marcia Millon Cornett, Otgontsetseg (Otgo) Erhemjamts . - 8th ed. - New York : McGraw Hill, 2022. - xxvi, 803 p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 332.60973 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012918 |
20 | | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính / Nguyễn Văn Ngọc . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2021. - 687 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.4 N573Đăng ký cá biệt: 2000015050-2 |
21 | | Machine learning & data science blueprints for finance : From building trading strategies to robo-advisors using python / Hariom Tatsat, Sahil Puri, Brad Lookabaugh . - Beijing : O'Reilly, 2021. - xv, 409 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.31 T21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015157 |
22 | | Machine learning & data science blueprints for finance : From building trading strategies to robo-advisors using python / Hariom Tatsat, Sahil Puri, Brad Lookabaugh . - Beijing : O'Reilly, 2021. - xv, 409 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.31 T21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015157 |
23 | | Financial Theory with Python : A Gentle Introduction / Yves Hilpisch . - 1st ed. - Sebastopol, CA : O'Reilly Media, 2022. - xiii, 185 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 332.02 H65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015159 |
24 | | Đầu tư tài chính = Investments / Zvi Bodie, Alex Kane, Alan J. Marcus ; Trần Thị Hải Lý,...[và nh.ng.khác] biên dịch . - Tái bản lần thứ 1. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 1183 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 332.1754 BĐăng ký cá biệt: 2000012928-9 |