1 | | Theory of strategic management / Charles W.L. Hill, Gareth R. Jones . - 10th ed. - Mason, OH : South-Western, Cengage Learning, 2013. - xxix, 495, [30] tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 658.4 H645Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008843 |
2 | | Case studies in strategic management / Charles W.L. Hill, Gareth R. Jones . - 10th ed. - Mason, OH : South-Western, Cengage Learning, 2013. - xiii, 314 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 658.4 H645Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008844 |
3 | | The power of alignment : how great companies stay centered and accomplish extraordinary things / George Labovitz and Victor Rosansky . - New York : Wiley, 1997. - xiv, 242 tr. : minh họa. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 L122Đăng ký cá biệt: 2000019088, Lầu 2 KLF: 2000008855 |
4 | | Chiến lược & chính sách kinh doanh : Quản trị chiến lược / Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2014. - 488tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 658.401 C5Đăng ký cá biệt: : QTKD20000068 |
5 | | Strategic management : Text and cases / Gregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Alan B. Eisner . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxiv, 984 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 658.4 D475Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008823 |
6 | | Play to win : The nonprofit guide to competitive strategy / David La Piana, with Michaela Hayes . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2005. - xxvi, 213 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 658.4 L111Đăng ký cá biệt: 2000019086, Lầu 2 KLF: 2000008854 |
7 | | Truyền thông xã hội : Cách tạo lập và đưa ra một chiến lược thành công từ Financial Times / Martin Thomas ; Phí Mai dịch . - Hà Nội : Công Thương, 2022. - 403 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.8 T459Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000758-60 |
8 | | Giáo trình lập và thẩm định dự án đầu tư : Lý thuyết - Tình huống thực tế & Bài tập: Sách dành cho những người muốn khởi nghiệp thành công / Đỗ Phú Trần Tình chủ biên ; Nguyễn Thanh Huyền,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần 2. - Hà Nội : Tài chính, 2024. - 364 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.6 G434Đăng ký cá biệt: 2000022468-72 |
9 | | Quản trị chiến lược : Khái luận và các tính huống / Fred R. David . - 14th ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2017. - 682 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 658.401 D2Đăng ký cá biệt: 2000017736-7 |
10 | | Quản trị chiến lược = Strategic management / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi . - TP. Hồ Chí Minh : Phương đông, 2011. - 282 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 B9Đăng ký cá biệt: : QTKD20000070 |
11 | | Quản trị chiến lược / Hoàng Văn Hải chủ biên . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 347 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 H6Đăng ký cá biệt: 2000017939-41, Lầu 2 TV: 2000030364-5 |
12 | | Strategic Management : Concepts and cases : A competitive advantage approach / Fred R. David, Forest R. David . - 16th ed. - Boston : Pearson, 2017. - 680 p. : illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 658.401 D2Đăng ký cá biệt: : QTKD20000058, Lầu 2 KLF: 2000003163 |
13 | | Strategic project management made simple : Practical tools for leaders and teams / Terry Schmidt . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2009. - xix, 251 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 S3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008905 |
14 | | Leading change / John P Kotter . - Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2012. - xii, 194 p. : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 658.406 K8Đăng ký cá biệt: 2000017312-5 |
15 | | Strategic Management / Frank Rothaermel . - 4th Edition. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2019. - xxviii, 555 p. : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 658.4 R845Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008885 |
16 | | Strategic Management / Frank Rothaermel . - 4th Edition. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2019. - xxviii, 555 p. : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 658.4 R845Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008885 |
17 | | Business as war : Batting for competitive advantage / Kenneth Allard . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2004. - xii, 243 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 658.4 A419Đăng ký cá biệt: 2000017541, Lầu 2 KLF: 2000008800 |