1 | | Thủ đô Hà Nội=Hanoi capital . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 266tr. : tranh ảnh,bản đồ màu ; 26 cm Mã xếp giá: 915.970222Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029767-8 |
2 | | Thủ đô Hà Nội=Hanoi capital . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 266tr. : tranh ảnh,bản đồ màu ; 26 cm Mã xếp giá: 915.970222Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029767-8 |
3 | | Thủ đô Hà Nội=Hanoi capital . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 266tr. : tranh ảnh,bản đồ màu ; 26 cm Mã xếp giá: 915.970222Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029767-8 |
4 | | Hà Nội xưa và nay=Hanoi, Past and Present . - H. : Văn hóa Thông tin, Hội nhiếp ảnh nghệ thuật, 1997. - 190tr. : tranh ảnh, bản đồ ; 24x28cm Mã xếp giá: 915.970402Đăng ký cá biệt: 2000001533, Lầu 2 TV: 2000029766 |