1 | | Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 230 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.71 P534 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006021-3, Lầu 1 TV: GT05018302, Lầu 1 TV: GT05018305 |
2 | | Một số vấn đề về sư phạm học: Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Nguyễn Kế Hào chủ biên ; Nguyễn Lệ Hằng . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 140 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.07 N573 H25Đăng ký cá biệt: 1000002475-9 |
3 | | Những vấn đề chung của giáo dục học : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Thái Duy Tuyên . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2003. - 163 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.10711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006253-62 |
4 | | Giáo dục học đại cương : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Sinh Huy . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 167 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.7 N573 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005967-9, Lầu 1 TV: GT05018276-7, Lầu 1 TV: GT05018280, Lầu 1 TV: GT05018282-3, Lầu 1 TV: GT05018286-7, Lầu 1 TV: GT05018290-2, Lầu 1 TV: GT05018296, Lầu 1 TV: GT05018298-9, Lầu 1 TV: GT05033172, Lầu 1 TV: GT05033717 |
5 | | Thực hành về giáo dục học : Dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm . - Hà Nội : [KNxb.], 1995. - 103 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.71 N573 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005970-82, Lầu 1 TV: GT05018247, Lầu 1 TV: GT05018249-50, Lầu 1 TV: GT05018255-7, Lầu 1 TV: GT05018261, Lầu 1 TV: GT05018263 |
6 | | Finders and keepers: Helping new teachers survive and thrive in our schools/ Susan Moore Johnson and the Project on the Next Generation of Teachers . - 1st ed. - San Francisco: Jossey-Bass, 2004. - xxi, 314tr.; 23cm Mã xếp giá: 371.1009 J69Đăng ký cá biệt: 2000000177, Lầu 1 TV: 2000032409, Lầu 2 KLF: 2000006745 |
7 | | Giáo dục học đại cương II : Tài liệu dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức . - Hà Nội : [KNxb.], 1995. - 119 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.710711 Đ182 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006011-8, Lầu 1 TV: 1000006020, Lầu 1 TV: GT05018361-2, Lầu 1 TV: GT05018367, Lầu 1 TV: GT05018369, Lầu 1 TV: GT05033169 |
8 | | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Phạm Trung Thành chủ biên ; Nguyễn Thị Lý . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 248 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 371.32 P534 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006104-13, Lầu 1 TV: GT05016963-99, Lầu 1 TV: GT05017001-4, Lầu 1 TV: GT05017007-8, Lầu 1 TV: GT05017010, Lầu 1 TV: GT05017012-3, Lầu 1 TV: GT05017019-62, Lầu 1 TV: GT05023421-30 |
9 | | Thực tập Sư phạm (Năm thứ II) : Giáo trình đào tạo gíao viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Phạm Trung Thanh . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 203 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 371.38 P534 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006223-32, Lầu 1 TV: GT05016915-8, Lầu 1 TV: GT05016921-5, Lầu 1 TV: GT05016927, Lầu 1 TV: GT05016933-5, Lầu 1 TV: GT05016937-43, Lầu 1 TV: GT05016945-62, Lầu 1 TV: GT05023431, Lầu 1 TV: GT05028928-9 |