1 | | Đánh giá sự hài lòng của sinh viên Khoa tài chính kế toán về E-learning của trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 100 / Trịnh Thành Đạt chủ nhiệm đề tài ; Trần Ngọc Nhi, Trần Bảo Nhi tham gia ; Nguyễn Chí Đức hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 48 tr Mã xếp giá: 371.334 T833 Ð23Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Đánh giá sự hài lòng của sinh viên Khoa tài chính kế toán về E-learning của trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 100 / Trịnh Thành Đạt chủ nhiệm đề tài ; Trần Ngọc Nhi, Trần Bảo Nhi tham gia ; Nguyễn Chí Đức hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 48 tr Mã xếp giá: 371.334 T833 Ð23Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Đánh giá sự hài lòng của sinh viên Khoa tài chính kế toán về E-learning của trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 100 / Trịnh Thành Đạt chủ nhiệm đề tài ; Trần Ngọc Nhi, Trần Bảo Nhi tham gia ; Nguyễn Chí Đức hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 48 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 371.334 T833 Đ23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000089 |
4 | | Đánh giá sự hài lòng của sinh viên Khoa tài chính kế toán về E-learning của trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 100 / Trịnh Thành Đạt chủ nhiệm đề tài ; Trần Ngọc Nhi, Trần Bảo Nhi tham gia ; Nguyễn Chí Đức hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 48 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 371.334 T833 Đ23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000089 |
5 | | E-Learning, hệ thống đào tạo từ xa/ Trần Văn Lăng, Đào Văn Tuyết, Choi Seong . - H.: Thống kê, 2004. - 159tr.,26cm Mã xếp giá: 371.334 T772 L27Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022209-10 |
6 | | E-Learning, hệ thống đào tạo từ xa/ Trần Văn Lăng, Đào Văn Tuyết, Choi Seong . - H.: Thống kê, 2004. - 159tr.,26cm Mã xếp giá: 371.334 T772 L27Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022209-10 |