1 | | Classics of public administration / Jay M. Shafritz, Albert C. Hyde, Sandra J. Parkes . - 5th ed. - Belmont, CA : Wadsworth/Thomson Learning, 2004. - xiii, 577tr. ; 24cm Mã xếp giá: 351 S525Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006604 |
2 | | Classics of public administration / Jay M. Shafritz, Albert C. Hyde, Sandra J. Parkes . - 5th ed. - Belmont, CA : Wadsworth/Thomson Learning, 2004. - xiii, 577tr. ; 24cm Mã xếp giá: 351 S525Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006604 |
3 | | Research in public administration and public management : An introduction / Sandra Van Thiel . - London ; New York : Routledge/Taylor & Francis Group, 2014. - xii, 195 pages : illustrations ; 24 cm. - ( Routledge masters in public management ) Mã xếp giá: 351.072 T4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006605 |
4 | | Giáo trình hành chính công : Dùng cho sau đại học . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 209 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 351 G433Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Những văn bản Tiếng Anh cho hoạt động hàng ngày của bạn: Song ngữ Anh Việt/ Trần Quang Nhân sưu tầm, phiên dịch, chú giải . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2001. - 177tr., 20cm Mã xếp giá: 420.07 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010100-3, Lầu 2 TV: TKV05001219 |
6 | | Đạo đức trong quản lý hành chính công / Vũ Gia Hiền, Nguyễn Hữu Hoạt . - Hà Nội : Lao động, 2007. - 529 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 351 V986 HĐăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Tài liệu đào tạo tiền công vụ. T.1, Những vấn đề cơ bản về nhà nước, hành chính và pháp luật / Nguyễn Hữu Khiển [và nh.ng. khác] biên soạn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 161tr. ; 20cm Mã xếp giá: 352.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022753-4 |
8 | | Nhập môn hành chính nhà nước : Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Hữu Khiển,Phạm Văn Hùng . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục; 2000. - 124tr. 21cm Mã xếp giá: 351.597 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005877-86, Lầu 1 TV: GT05011084-6, Lầu 1 TV: GT05011089-91, Lầu 1 TV: GT05011097, Lầu 1 TV: GT05025463 |
9 | | Giáo trình Lịch sử hành chính nhà nước Việt Nam: dùng cho đào tạo Trung cấp Hành chính . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 427tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 351.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005891-3 |
10 | | Tài liệu đào tạo tiền công vụ. T.3, Kỹ năng, nghiệp vụ quản lý hành chính nhà nước / Nguyễn Văn Thâm [và nh.ng. khác] biên soạn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 332tr. : sơ đồ ; 20cm Mã xếp giá: 352.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022743-4 |
11 | | Handbook of research methods in public administration / Kaifeng Yang, Gerald J. Miller edited . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2008. - xxix, 959 p. : ill. ; 26 cm. - ( Public administration and public policy ; 134 ) Mã xếp giá: 351.07 H23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015241 |
12 | | Bác Hồ với công việc văn phòng / Nghiêm Kỳ Hồng biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2019. - 228 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 651.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000020338 |
13 | | Tài liệu đào tạo tiền công vụ. T.4, Quản lý nhà nước về kinh tế, xã hội / Trang Thị Tuyết [và nh.ng. khác] biên soạn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 279tr. ; 20cm Mã xếp giá: 351.597 T1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022733-4 |
14 | | Giáo trình quản lý nhà nước theo ngành và lãnh thổ / Đậu Thế Tụng, Hà Văn Hòa đồng chủ biên ; Đặng Thị Minh... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2024. - 219 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 352.3 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011040-3 |
15 | | Kỹ năng xử lý vi phạm hành chính : Sách chuyên khảo / Phan Hải Hồ chủ biên ; Nguyễn Xuân Cương,... [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2024. - 174 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 352.1 K99Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011044-7 |
16 | | Public administration 01/02 / Howard R. Balanoff ed . - Guilford, Conn. : Dushkin, 2001. - 230tr.: minh họa ; 28cm. - ( Annual Editions Ser ) |
17 | | Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại chi cục thuế huyện Bình Chánh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Lê Thị Ngọc Thanh ; Võ Đức Toàn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 84, [22] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 336.2 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002232 |
18 | | Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại kho bạc nhà nước quận 7 Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thị Thùy Dung ; Trịnh Thị Huyền Thương hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 112, [14] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 352.8 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002326 |
19 | | Hoàn thiện hoạt động kiểm soát nội bộ tại kho bạc nhà nước quận 11 thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Đoàn Thanh Hằng ; Nguyễn Chí Đức hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - x, 76 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 352.8 Đ631Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002327 |
20 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân đối với dịch vụ hành chính công tại UBND phường 10 - quận 4 - TP.HCM : Luận văn thạc sĩ Quản trị kinh doanh: 8340101 / Võ Thị Ngọc Bích ; Trần Anh Tuấn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - [11], 88, [30] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 352.3 V872Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002296 |
21 | | Kiểm soát chi đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn ngân sách nhà nước tại kho bạc nhà nước quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Trương Thị Hồng Ý ; Đào Lê Kiều Oanh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - viii, 85, [7] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 352.4 T871Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002320 |
22 | | Kiểm soát thanh toán vốn đầu tư xây dựng cơ bản qua kho bạc nhà nước Bình Chánh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Võ Thị Ngọc Thơ ; Nguyễn Chí Đức hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 76 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 352.4 V872Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002321 |
23 | | Tools for innovators : Creative strategies for managing public sector organizations / Steven Cohen, William Eimicke . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 1998. - xxiii, 213 tr. ; 24 cm. - ( The Jossey-Bass nonprofit and public management series ) Mã xếp giá: 352.3 C678Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032249, Lầu 2 KLF: 2000006607 |
24 | | Transparency in global change : The vanguard of the open society / Burkart Holzner, Leslie Holzner . - Pittsburgh, PA : University of Pittsburgh Press, 2006. - viii, 397 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 352.8 H762Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006608 |