1 | | Ground-up Java / Philip Heller . - San Francisco : Sybex, 2004. - xxii, 488 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.13 H477Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029722, Lầu 2 KLF: 2000005165 |
2 | | New perspectives Javascript and AJAX : Comprehensive / Patrick Carey, Frank Canovatchel . - 2nd ed. - Boston, MA : Course Technology, 2010. - xxiii, 794 [số trang khác nhau] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 006.76 C315Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030734, Lầu 2 KLF: 2000005475 |
3 | | Javascript / Don Gosselin . - 5th ed. - Boston, MA : Course Technology, 2011. - xxiv, 899 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 G679Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029739, Lầu 2 KLF: 2000005186 |
4 | | Java programming 10-minute solutions / Mark Watson . - San Francisco : Sybex, 2004. - xiv, 318 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 W338Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029741, Lầu 2 KLF: 2000005200 |
5 | | Introduction to computer science using Java / Jezze Liberty, Kent Quirk, Seth Weiss . - N.Y. : McGraw-Hill Glencoe, 2004. - xxvi, 757tr. : Minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 005.13 L695Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029720, Lầu 1 TV: TKN09002253, Lầu 2 KLF: 2000005171-2 |
6 | | Principles of program design : Problem solving with JavaScript / Paul Addison . - Boston, MA : Course Technology, 2012. - xix, 569 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 A225Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029726, Lầu 2 KLF: 2000005177 |
7 | | Java 2 : A beginner’s guide : Oracle Internet Academy, special edition / Herbert Schildt . - N.Y. : McGraw-Hill/Osborne, 2002. - xxiv, 565tr. ; 24cm Mã xếp giá: 005.133 C537Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005180 |
8 | | Enterprise Java 2, J2EE 1.3 complete . - San Francisco, Calif. ; London : SYBEX, 2003. - xxviii, 974tr. : Minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 005.133 E61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029734, Lầu 2 KLF: 2000005184 |
9 | | Java 2 Web developer certification study guide / Natalie Levi . - 2nd ed. - San Francisco : Sybex, 2003. - xlvi, 495 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.2 L664Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029757, Lầu 2 KLF: 2000005208 |
10 | | Java lập trình mạng : Các kỹ xảo lập trình với Java / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 278 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.13 N573 L24Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003634-8 |
11 | | An introduction to computer science using Java /Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas; Edward M. Reingold . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - xxxix, 753 tr. : minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 K15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029721 |