1 |  | Dân ca nghi lễ và phong tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.4 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 495 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 T772 A53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040705 |
2 |  | Ngôn ngữ với việc hình thành âm điệu đặc trưng trong dân ca Thái Tây Bắc Việt Nam : Sách được "Quỹ phát triển văn hóa Thụy Điển - Việt Nam" tài trợ / Dương Đình Minh Sơn . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Âm nhạc, 2001. - 158 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 D9Đăng ký cá biệt: : KHXH23000522 |
3 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. T.1, Văn học dân gian / Bùi Văn Nguyên,...[và nh.ng.khác] . - In lại lần thứ năm có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978. - 202 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.204922Đăng ký cá biệt: 2000019923, 2000020037, 2000020153, Lầu 1 TV: GT05011224-36 |
4 |  | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.17, Dân ca lao động dân ca nghi lễ và phong tục / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008. - 987 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 T772 A53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048214-5 |
5 |  | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.18, Dân ca trữ tình sinh hoạt / Trần Thị An chủ biên ;... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007. - 959 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048216-7 |
6 |  | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.19, Dân ca trữ tình sinh hoạt / Trần Thị An chủ biên ;... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007. - 854 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048218-9 |
7 |  | Những thành tố dân ca Việt Nam - Trường hợp dân ca Huế / Lê văn Chưởng . - Hà Nội : Thời đại, 2012. - 462 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.209597 L433 C56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049807 |
8 |  | Sli, Lượn- Dân ca trữ tình Tày- Nùng / Vi Hồng . - H.: Văn hóa, 1979. - 314tr., 20cm Mã xếp giá: 782.42162 V598 H77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039344-5 |
9 |  | Sli, Lượn- Dân ca trữ tình Tày- Nùng / Vi Hồng . - H.: Văn hóa, 1979. - 314tr., 20cm Mã xếp giá: 782.42162 V598 H77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039344-5 |
10 |  | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. T.1, Ca dao / Quán Vi Miên sưu tầm và dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 313tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.20959742 Q136 M63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049828 |
11 |  | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. T.2, Dân ca / Quán Vi Miên sưu tầm và dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 939tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.20959742 C111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049829 |