| 1 |  | Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện Biên. Q.3 / Lương Thị Đại sưu tầm và biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014. - 303 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.232597177 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000048345 |
| 2 |  | Nghệ thuật Chămpa : Câu chuyện của những pho tượng cổ / Ngô Văn Doanh . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2016. - 510 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959759 N569 D63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050202-3 |
| 3 |  | Tháp bà thiên Ya Na - hành trình của một nữ thần / Ngô Văn Doanh . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 295 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959756 N569 D63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050387 |
| 4 |  | Khảo cứu về lễ hội Hát Dậm Quyển Sơn / Lê Hữu Bách . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 522tr. ; 21cm Mã xếp giá: 394.260959Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000012883 |
| 5 |  | Văn hóa dân tộc Cống ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy chủ biên ; Châm Nhật Tân, Nguyễn Cảnh Phương . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2019. - 691 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095971Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000024061 |
| 6 |  | Đánh bắt ở hồ thần. Q.1, Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ sưu tầm, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2020. - 1499 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000024313 |
| 7 |  | Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện Biên. Q.1 / Lương Thị Đại sưu tầm và biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014. - 447 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.232597177 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000048347 |
| 8 |  | Tín ngưỡng dân gian người Thái huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình. Q.2 / Lường Song Toàn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2016. - 846 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.410959719 L964 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000048942-3 |
| 9 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.2, Truyện kể dân gian xứ Nghệ / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 951 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049626 |
| 10 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.3, Truyện cười và giai thoại / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 899 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049627 |
| 11 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.4, Hát phương vải và chèo tuồng cổ / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 842 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049628 |
| 12 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.5, Văn hóa ẩm thực / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 362 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049629 |
| 13 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.6, Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 390 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049630 |
| 14 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.7, Vè thiên nhiên / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 791 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049631 |
| 15 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.8, Vè nghề nghiệp / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 575 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049632 |
| 16 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.9, Vè tình yêu trai gái / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 559 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049633 |
| 17 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.10, Vè gia đình / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 646 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049634 |
| 18 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.11, Vè nói về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 631 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049635 |
| 19 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.12, Vè phong tục, tập quán trong làng xã / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 589 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049636 |
| 20 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.13, Vè đấu tranh trong làng xã / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 609 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049637 |
| 21 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.14, Vè yêu nước và cách mạng / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2011. - 641 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049638 |
| 22 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.15, Vè yêu nước và cách mạng / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 639 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959742 N715 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049639 |
| 23 |  | Then tày lễ kỳ yên / Hoàng Triều Ân . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2016. - 267tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.09597 H678 A53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049648-9 |
| 24 |  | Văn hóa dân gian người Xá Phó ở Lào Cai. T.2 / Dương Tuấn Nghĩa chủ biên ; Nguyễn Ngọc Thanh,...[và nh.ng.khác] tìm hiểu, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2017. - 531 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597167 V217Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050116-7 |