1 | | Household chores and household choices: Theorizing the domestic sphere in historical archaeology/ Kerri S. Barile, Jamie C. Brandon biên soạn . - Alabama: The University of Alabama Press, 2004. - xiv, 312tr.; 24cm Mã xếp giá: 640.973 H842Đăng ký cá biệt: 2000002966, Lầu 2 KLF: 2000008686 |
2 | | Dấu ấn khơi dòng văn hóa Việt / Lê Minh Quốc . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 687 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 306.09597 L433 Q45Đăng ký cá biệt: 2000001783-4 |
3 | | Sức mạnh mềm của ngoại giao văn hóa Việt Nam qua di sản thế giới được vinh danh : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thanh Tuyền, Nguyễn Ngọc Khánh Vy ; Nguyễn Đăng Khánh hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii, 106tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000154 |
4 | | Sức mạnh mềm trong chính sách đổi ngoại của Việt Nam (2011 -2021) : Khóa luận tốt nghiệp / Trương Thị Ngọc Trinh, Nguyễn Lê Tường Vy ; Võ Thế Khang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ii, 150tr. ; 29cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000155 |
5 | | Ngoại giao vaccine của Việt Nam trong đại dịch Covid-19 : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Tiểu Phụng ; Võ Thế Khang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii, 74tr. ; 29cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000156 |
6 | | Từ điển hiện vật văn hóa các dân tộc Việt Nam : Dựa trên bộ sưu tập của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam / Nguyễn Văn Huy chủ biên . - H. : Giáo dục, 2007. - 771tr. : Minh hoạ màu ; 30cm Mã xếp giá: 306.0959703 N569 H99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005901, Lầu 2 TV: 2000000943 |
7 | | Triều đại vua Càn Long qua phim bộ truyền hình Trung Hoa : Khóa luận tốt nghiệp / Quách Hà Gia Ngân, Nguyễn Thị Kim Ngân ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - v, 128tr. ; 29cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000157 |
8 | | Phát triển văn hóa tổ chức Trường Đại học Sài Gòn trong giai đoạn hiện nay : Mã số : CSB2022-11 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Vũ Công Thương chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 203tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 306.4 V986 T54Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000071 |
9 | | Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc = Han Yu Yan Wen Hua / Nguyễn Hữu Cầu . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 216 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.1 N573 C37Đăng ký cá biệt: : KHXH23000520, 7000000232 |
10 | | Một số vấn đề về văn hóa và văn học : Nghiên cứu và ứng dụng / Nguyễn Văn Hạnh . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 499 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 859.92209 N573 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003341 |
11 | | Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của làng nghề dệt chiếu Chương Hòa - Hoài Nhơn (tỉnh Bình Định) : Khóa luận tốt nghiệp / Lưu Thị Thanh Hiền, Hồ Thị Nhung ; Đỗ Thị Ngọc Uyển hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 92 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 398.09597Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Bảo tồn giá trị văn hóa của đồng bào Stiêng ở Sóc Bom Bo gắn với phát triển du lịch cộng đồng : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Nguyễn Hữu Phúc, Nguyễn Thị Mai ; Đỗ Thị Ngọc Uyển hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 89 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 398.09597 H987 P58Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | Các giá trị lịch sử - văn hóa trong phát triển du lịch “làng văn hóa Khmer” tại Trà Vinh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-16 / Nguyễn Thị Mười chủ nhiệm đề tài ; Lê Tùng Lâm hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 151, [25] tr Mã xếp giá: 915.97Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 | | Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới: huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số/ Jean Chevalier, Alain Gheerbrant . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1997. - 1056tr.: 30cm Mã xếp giá: 306.014803 C527Đăng ký cá biệt: 2000000347, Lầu 2 KLF: 2000005875 |
15 | | Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới : Huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số / Jean Chevalier, Alain Gheerbrant . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002. - 1142 tr. : Tranh ảnh ; 27 cm Mã xếp giá: 306.014803 C527Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005876-8 |
16 | | Recherche sur L'identite de la culture Vietnamienne= Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam/ Trần Ngọc Thêm . - H.: Thế giới, 2008. - 836tr.: Ảnh minh họa; 21cm Mã xếp giá: 306.09597 T772 T38Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005881, Lầu 2 TV: 2000026926-9 |
17 | | Sức mạnh mềm của ngoại giao văn hóa Việt Nam qua di sản thế giới được vinh danh : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thanh Tuyền , Nguyễn Ngọc Khánh Vy ; Nguyễn Đăng Khánh hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii, 106tr. : Ảnh minh họa ; 29cm |
18 | | Lãng du trong văn hóa Việt Nam / Hữu Ngọc . - Hà Nội : Thanh Niên, 2007. - 1047 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 398.09 H986 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012639 |
19 | | Dấu ấn văn hóa Trung Hoa trong các nước đồng văn : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Thanh Kim Ngân ; Hoàng Quốc hướng dẫn ; Đỗ Thị Ngọc Uyển phản biện . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - iv, 72 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000357 |
20 | | Dấu ấn văn hóa Hàn Quốc qua phim truyền hình được công chiếu tại Việt Nam (1997-2010) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Bảo Lộc, Nguyễn Thị Hường ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 129, [8] tr. : Minh họa màu ; 29cm |
21 | | Các giá trị lịch sử - văn hóa trong phát triển du lịch “làng văn hóa Khmer” tại Trà Vinh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-16 / Nguyễn Thị Mười chủ nhiệm đề tài ; Lê Tùng Lâm hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - v, 151, [25] tr. ; 29cm Mã xếp giá: 915.97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000164 |
22 | | Kinh điển văn hoá 5000 nămTrung Hoa. T.2 / Dương Lực . - H.: Văn hoá thông tin, 2002. - 1076tr.: tranh vẽ; 19cm Mã xếp giá: 306.0951 D928 L93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027116 |
23 | | Kinh điển văn hoá 5000 nămTrung Hoa. T.1 / Dương Lực . - H.: Văn hoá thông tin, 2002. - 1072tr.: tranh vẽ; 19cm Mã xếp giá: 306.0951 D928 L93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027117 |
24 | | Lãnh đạo & văn hóa doanh nghiệp : Xây dựng văn hoá doanh nghiệp để nâng cao sự hài lòng và hiệu suất của nhân viên = Organizational culture and leadership / Edgar H. Schein, Peter Schein ; Lê Đào Anh Khương dịch . - Tái bản. - Hà Nội: Thế giới, 2022. - 294 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 302.35 S319Đăng ký cá biệt: : QHQT22000004, 2000013061, 2000013111-2, Lầu 2 TV: 2000000722-4 |
25 | | Lịch sử văn hoá Trung Quốc : ba trăm đề mục. T.2 . - H.: Văn hoá thông tin, 1999. - 684tr. ; 25cm Mã xếp giá: 306.0951 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027120 |
26 | | Tìm hiểu văn hóa Thái Lan / Trường Khang, Tiến Sinh, Văn Điều . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2011. - 311 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 306.09593 T871 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027129 |
27 | | Sức mạnh mềm của ngoại giao văn hóa Việt Nam qua di sản thế giới được vinh danh : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thanh Tuyền , Nguyễn Ngọc Khánh Vy ; Nguyễn Đăng Khánh hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii, 106tr. : Ảnh minh họa ; 29cm |
28 | | Sức mạnh mềm của ngoại giao văn hóa Việt Nam qua di sản thế giới được vinh danh : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thanh Tuyền , Nguyễn Ngọc Khánh Vy ; Nguyễn Đăng Khánh hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iii, 106tr. : Ảnh minh họa ; 29cm |
29 | | Giáo trình Văn hoá tổ chức : Vận dụng vào phân tích văn hoá nhà trường / Nguyễn Vũ Bích Hiền chủ biên ; Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Xuân Thanh . - Xuất bản lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 176 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 306.432 N573 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006430-4 |
30 | | Văn hóa doanh nghiệp và sự lãnh đạo = Organizational culture and leadership / Edgar H. Schein ; Nguyễn Phúc Hoàng dịch . - Tái bản lần 4. - Hà Nội: Thời đại, 2012. - 473 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách doanh trí ) Mã xếp giá: 302.35 S319Đăng ký cá biệt: 2000000195-7 |