1 | | Negotiation : Readings, exercises, and cases / Roy J. Lewicki, Bruce Barry, David M. Saunders biên tập . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2010. - x, 708 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 658.4 N384Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008868 |
2 | | Practical negotiating : Tools, tactics, & techniques / Tom Gosselin . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xii, 228 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4052 GĐăng ký cá biệt: 2000017238, Lầu 1 TV: TKN11003518, Lầu 2 KLF: 2000008924 |
3 | | Getting to yes : Negotiating agreement without giving in / Roger Fisher and William Ury ; with Bruce Patton, editor . - Third edition, revised edition. - New York, New York : Penguin Books, 2011. - xxix, 204 pages ; 20 cm Mã xếp giá: 158.5 F533Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005695 |
4 | | Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh / Hoàng Đức Thân chủ biên . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 344 tr Mã xếp giá: 658.4 H678Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Kỹ năng thương lượng = Negotiation / Ban biên dịch G.B.S ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính . - Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 183 tr. ; 24 cm. - ( Cẩm nang kinh doanh Harvard ). - ( Harvard Business essentials ) Mã xếp giá: 658.4052 KĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030339-41 |
6 | | Harvard business review on winning negotiations . - Boston : Harvard Business Riview Press, 2011. - v, 250 tr. ; 21 cm. - ( The Harvard business rivew paperback series ) Mã xếp giá: 658.4052 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008925 |
7 | | Trump-style negotiation : Powerful strategies and tactics for mastering every deal / George H. Ross . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xix, 268 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 R824Đăng ký cá biệt: 2000017066, Lầu 2 KLF: 2000008884 |