1 | | The Big picture : A sociology primer / Jon Witt . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xii, 310 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 301 W827Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031520-2, Lầu 2 KLF: 2000005772 |
2 | | Bách khoa tòan thư tuổi trẻ: Nhân loại và Xã hội Phần I/ Thái Hòang, Chu Quý, Ngô Văn Tuyển dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 650tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005840-3, Lầu 2 TV: TKV19041197 |
3 | | Bách khoa tòan thư tuổi trẻ: Nhân loại và Xã hội Phần II/ Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 870tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005847-9, Lầu 2 TV: TKV19041198 |
4 | | First-time leaders of small groups : How to create high-performing committees, task forces, clubs, and boards / Manuel London, Marilyn London . - 1st ed. - San Francisco : John Wiley & Sons/Jossey-Bass, 2007. - xvi, 272 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 303.3 L847Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005817 |
5 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : nhân loại xã hội / Thái Hoàng, Chu Quý, Ngô Văn Tuyển(d.) . - H.: Phụ Nữ, 2005. - 651tr.: minh họa, 24cm Mã xếp giá: 039.959223Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005602, Lầu 2 TV: TKV06015807-10 |
6 | | The practical skeptic : Readings in sociology / Lisa J. McIntyre biên soạn . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill/Higher Education, 2006. - xii, 372tr. ; 24cm Mã xếp giá: 301 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002433, Lầu 2 KLF: 2000005773 |
7 | | Sociology matters / Richard T. Schaefer . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - xxiii, 358 tr. : Ảnh màu, bản đồ; 23 cm Mã xếp giá: 301 S294Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005774 |
8 | | Kinh tế-xã hội huyện Tuy Phong (tỉnh Bình Thuận) trong giai đoạn 1995- 2015 : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Thường Pháp ; Bùi Gia Khánh hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - iii,106, [8] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 330.959759Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001946 |
9 | | Chuyển biến kinh tế, xã hội huyện Tánh Linh (Bình Thuận) trong giai đoạn 2001 - 2015 : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Văn Thị Mỹ Hạnh ; Phan Thị Hồng Xuân hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - iv,117, [7] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 330.959759Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001947 |
10 | | Những chuyển biến kinh tế, xã hội huyện Bình Chánh (2003 - 2016) : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Trần Ngọc Tú ; Nguyễn Đức Hòa hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vi,140, [7] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 330.959779Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001959 |
11 | | Chuyển biến kinh tế, xã hội quận Phú Nhuận - thành phố Hồ Chí Minh (1986-2016) : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Vũ Thị Thu Dung ; Lê Tùng Lâm hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vi, 143 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 330.959779Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001960 |
12 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên tiểu học / Lê Thu Trinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 92 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: 1000002598-602 |
13 | | Giáo trình lịch sử vật lí học : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Đào Văn Phúc . - H.: Đại học Sư Phạm, 2007. - 180tr.: minh họa; 24cm Mã xếp giá: 530.09 Đ21Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007845, Lầu 1 TV: 1000009406-14, Lầu 1 TV: GT07038227, Lầu 1 TV: GT07038230-2, Lầu 1 TV: GT07038234, Lầu 1 TV: GT07038236, Lầu 1 TV: GT07038239, Lầu 1 TV: GT07038241-72 |
14 | | Chuyển biến kinh tế - xã hội ở Ninh Bình (1992 - 2015) : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Hoàng Thị Thu Hương ; Nguyễn Đức Hòa hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 135, [8] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 330.959739Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001945 |
15 | | Chuyển biến kinh tế - xã hội của huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai (1994 - 2015) : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Trần Thị Huyền ; Nguyễn Đức Hòa hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 96, [9] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 330.959775Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001949 |
16 | | Chuyển biến kinh tế, xã hội huyện Cần Giờ - thành phố Hồ Chí Minh (2006-2016) : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Nguyễn Thanh Quốc ; Phan Thị Xuân Yến hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - viii, 134 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 330.959779Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001953 |
17 | | Chuyển biến kinh tế, xã hội quận 10 - thành phố Hồ Chí Minh từ năm 1986 đến năm 2016 : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Nguyễn Thị Kim Quyên ; Bùi Gia Khánh hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - v, 105, [7] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 330.959779Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001954 |
18 | | Quá trình chuyển biến kinh tế, xã hội ở quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 1986 đến năm 2016 : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Nguyễn Thị Thu Thủy ; Phan Thị Xuân Yến hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 125, [14] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 330.959779Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001955 |
19 | | Quá trình xây dựng và phát triển Quận 12 , Thành phố Hồ Chí Minh (1997- 2016) : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Trần Ngọc Giang ; Lê Văn Đạt hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii,152, [24] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 330.959779Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001956 |
20 | | Những biến đổi kinh tế, văn hóa và xã hội Quận 4 - Thành phố Hồ Chí Minh trong công cuộc đổi mới từ 1986 đến 2016 : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Trần Thị Hà ; Nguyễn Đức Hòa hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vi,110, [7] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 330.959779Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001958 |
21 | | Chuyển biến kinh tế - xã hội quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 1997 đến năm 2017 : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Đặng Thị Thanh Hoài ; Trần Thị Thái Hà hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 118, [11] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 330.959779Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001950 |
22 | | Quá trình phát triển kinh tế - xã hội quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 1991 đến năm 2015 : Luận văn thạc sĩ Khoa học Lịch sử : 8229013 / Phạm Phương Thảo ; Phạm Phúc Vĩnh hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 107, [8] tr. ; 29 cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 330.959779Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003859 |
23 | | Ảnh hưởng của lễ hội pháo hoa quốc tế Đà Nẵng đến kinh tế, văn hóa, xã hội của Thành phố Đà Nẵng : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Gia Phụng ; Lê Minh Hà hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 63 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 330 T772 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000365 |
24 | | Hiện trạng và phương hướng phát triển kinh tế - xã hội quận 5 - Thành phố Hồ Chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp / Lương Quốc Vĩ ; Trần Thị Tuyết hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 105 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 330.959779Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000367 |