1 | | Lịch sử văn học Việt Nam. T.1, Văn học dân gian / Bùi Văn Nguyên,...[và nh.ng.khác] . - In lại lần thứ năm có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978. - 202 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.2049220711 L698Đăng ký cá biệt: 2000019923, 2000020037, 2000020153, Lầu 1 TV: GT05011224-36 |
2 | | Ngữ nghĩa - văn hóa của lớp từ chỉ thực vật trong ca dao Nam Bộ : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 60.22.02.40 / Tăng Ngọc Mỹ Hạnh ; Nguyễn Đăng Khánh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 129, [11] tr. ; 29 cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 398.209597 T164 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003208 |
3 | | Tâm hồn mẹ Việt Nam : Tục ngữ - Ca dao. Q.1, Ý đẹp / Lê Gia sưu tầm . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993. - 356 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.95922 T153Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010672 |
4 | | Tục ngữ phong dao. T.1 / Nguyễn Văn Ngọc . - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 412tr., 20cm Mã xếp giá: 398.95922 N573 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010694-8, Lầu 2 TV: TKV05003319, Lầu 2 TV: TKV05003323, Lầu 2 TV: TKV05003325, Lầu 2 TV: TKV05003327-8 |
5 | | Thiên nhiên với văn hóa vùng trong ca dao miền Trung / Nguyễn Thị Kim Ngân . - Hà Nội : Thời đại, 2012. - 1499 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 398.809597 N573 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010608 |
6 | | Ca dao Việt Nam/ Đinh Gia Khánh chủ biên . - Đồng Tháp: Tổng hợp, 1995. - 183 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.809597 Đ584 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010588 |
7 | | Ca dao hài hước/ Đào Thản sưu tầm . - H.: Văn hóa Thông tin, 2001. - 268tr., 20cm Mã xếp giá: 398.809597 C111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010589-93 |
8 | | Tâm hồn mẹ Việt Nam : Tục ngữ - Ca dao. Q.7, Hồn thắm IV / Lê Giang sưu tầm . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993. - 285 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.95922 T153Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010673 |
9 | | Tục ngữ phong dao. T.2 / Nguyễn Văn Ngọc . - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 332tr., 20cm Mã xếp giá: 398.95922 N573 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010689-93, Lầu 2 TV: TKV05003310, Lầu 2 TV: TKV05003313, Lầu 2 TV: TKV05003316-8 |
10 | | Tục ngữ Ca dao Việt Nam(Chọn lọc) . - H.: Văn hóa Thông tin, 2002. - 346tr., 20cm Mã xếp giá: 398.95922 T886Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010699-703, Lầu 2 TV: TKV05003376, Lầu 2 TV: TKV05003381, Lầu 2 TV: TKV05003383, Lầu 2 TV: TKV05014513 |
11 | | Tục ngữ, Ca dao Việt Nam / Mã Giang Lân tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1998. - 287tr., 20cm Mã xếp giá: 398.95922 T886Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010704, Lầu 2 TV: TKV05003389 |