1 | | Sociolinguistics : Coursebook / Bùi Diễm Hạnh, Trương Văn Ánh . - Ho Chi Minh city : VNU-HCM Press, 2022. - 102 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 301 B932 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000297 |
2 | | Sociolinguistics : Coursebook / Bùi Diễm Hạnh, Trương Văn Ánh . - Ho Chi Minh city : VNU-HCM Press, 2022. - 102 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 301 B932 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000297 |
3 | | Readings in social theory : The classic tradition to post-modernism / Edited with Introductions by James Farganis . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - viii, 440 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 301.01 R28Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005770 |
4 | | Sociology matters / Richard T. Schaefer . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - xxiv, 344tr.: Ảnh màu, bản đồ; 23cm Mã xếp giá: 301 S294Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005776 |
5 | | Sociology : a brief introduction / Richard T. Schaefer . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - xxxvi, 507 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 28 cm Mã xếp giá: 301 S294Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005777 |
6 | | Mapping the social landscape: Reading in sociology/ Susan J. Ferguson biên soạn . - 4th ed. - N.Y.: McGraw-Hill, 2005. - xviii, 684tr.; 24cm Mã xếp giá: 301 M297Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005778 |
7 | | Essentials of sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum . - 1st ed. - N. Y. : Norton, 2006. - xviii, 476, [A64]tr. : Minh hoạ ; 28cm Mã xếp giá: 301 G453Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005780 |
8 | | Introduction to sociology / Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum . - 5th ed. - New York : W.W. Norton, 2005. - xvii, 646,16,71 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 301 G453Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005781 |
9 | | The social construction of difference and inequality : Race, class, gender, and sexuality / [Selected and edited by] Tracy E. Ore . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xvii, 717 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 305.0973 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005833 |
10 | | Từ điển Quản lý xã hội / Nguyễn Tấn Dũng, Đỗ Minh Hợp . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 257 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 301.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005768 |
11 | | Từ điển Xã hội học: Sách tham khảo/ Gunter Endruweit, Gisela Trommsdorff; Ngụy Hữu Tâm, Nguyễn Hoài Bão dịch . - H.: Thế giới; 2002. - 910tr.; 21cm Mã xếp giá: 301.03 E56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005769 |
12 | | Sociology / Richard T. Schaefer . - 11th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xxxvi, 619 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 301 S294Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005775 |
13 | | The real world : An introduction to sociology / Kerry Ferris, Jill Stein . - New York : W.W. Norton, 2008. - xxiii, 466 tr. : Minh hoa ; 28 cm Mã xếp giá: 301 F394Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031462-3, Lầu 2 KLF: 2000005782 |
14 | | Sociology / William F. Ogburn, Meyer F. Nimkoff . - 3rd ed. - Boston : Houghton Mifflin, 1958. - 756p. ; 24cm Mã xếp giá: 301 O68Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031456 |
15 | | Xã hội học / Phạm Tất Dong ch.b, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 1997. - 323 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 301.0711 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004756-7 |
16 | | Xã hội học / Phạm Tất Dong ch.b, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 1997. - 323 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 301.0711 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004756-7 |
17 | | Xã hội học đại cương : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê, Vũ Minh Tâm . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 150 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 301.0711 NĐăng ký cá biệt: 2000004097, Lầu 1 TV: 1000004792-801, Lầu 1 TV: GT05016863-74, Lầu 1 TV: GT05016877-8, Lầu 1 TV: GT05016880-3, Lầu 1 TV: GT05016885, Lầu 1 TV: GT05016888-91, Lầu 1 TV: GT05016893-5, Lầu 1 TV: GT05016897, Lầu 1 TV: GT05016900-12 |
18 | | Xã hội học đại cương : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê, Vũ Minh Tâm . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 150 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 301.0711 NĐăng ký cá biệt: 2000004097, Lầu 1 TV: 1000004792-801, Lầu 1 TV: GT05016863-74, Lầu 1 TV: GT05016877-8, Lầu 1 TV: GT05016880-3, Lầu 1 TV: GT05016885, Lầu 1 TV: GT05016888-91, Lầu 1 TV: GT05016893-5, Lầu 1 TV: GT05016897, Lầu 1 TV: GT05016900-12 |
19 | | Sociology / |c Richard T. Schaefer . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xli, 630 tr. : ảnh màu, bản đồ ; 29 cm Mã xếp giá: 301 S294Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031527 |
20 | | Social Studies in Elementary Education/ by John Jarolimek . - N.Y.: Macmillan, 1959. - 400p., 22cm Mã xếp giá: 372.35 J 3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032285-6 |
21 | | Social Studies in Elementary Education/ by John Jarolimek . - N.Y.: Macmillan, 1959. - 400p., 22cm Mã xếp giá: 372.35 J 3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032285-6 |