1 |  | Từ điển địa danh lịch sử - văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Văn Tân . - H.: Văn hóa - Thông tin, 1998. - 1616tr.; 22cm Mã xếp giá: 915.97003 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009594 |
2 |  | Vân Đài loại ngữ / Lê Quý Đôn ; Trấn Văn Giáp biên dịch và khảo thích ; Trần Văn Khang làm sách dẫn ; Cao Xuân Huy hiệu đính và giới thiệu . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 571 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922803Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000031249 |
3 |  | Cẩm nang nghề thư viện / Lê Văn Viết . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 630tr. : sơ đồ ; 20 cm Mã xếp giá: 025 L433 V67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047060 |
4 |  | Paul Cézanne (1839-1906) : Các nhà danh họa thế kỷ XIX . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 63 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 759.4 P324Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000039038 |
5 |  | Đời tỷ phú : Tiểu thuyết. T.1 / Piere Rey ; Dịch: Thiết Vũ, Phan Uyên . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 503 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 813 R456Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040447 |
6 |  | Đời tỷ phú : Tiểu thuyết. T.2 / Piere Rey ; Dịch: Thiết Vũ, Phan Uyên . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 693 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 813 R456Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000040448 |
7 |  | Giáo trình quản lý danh mục đầu tư chứng khoán / Nguyễn Thành Long chủ biên . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 563 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 332.6 N573Đăng ký cá biệt: : TCKT20000044 |
8 |  | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.3 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 826 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: 2000020199 |
9 |  | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.4 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 747 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: 2000020149 |
10 |  | Cuộc chiến tranh bí mật chống Hà Nội : Việc sử dụng gián điệp, biệt kích và thám báo của Kenedy và Johnson ở miền Bắc Việt Nam- Sách tham khảo / Richard H.Shultz; Hoàng Anh Tuyên d.; Anh Thái h.đ . - H.: Văn hóa - Thông tin , 2002. - 531tr. ; 21cm Mã xếp giá: 959.7043 SĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000027451, Lầu 1 KLF: 2000027534 |
11 |  | Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt . - In lần 3 Tái bản có bổ sung. - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 296 tr Mã xếp giá: 495.922 H9Đăng ký cá biệt: : KHXH23000490 |
12 |  | 100 năm nghệ thuật cải lương Việt Nam / Hoàng Chương . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2013. - 427 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 792.09597 Đăng ký cá biệt: 8000000008 |
13 |  | Văn học dân gian Sóc Trăng : Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã / Chu Xuân Diên chủ biên ; Lê Văn Chưởng,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Văn hóa - thông tin, 2012. - 839 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.20959799 V217Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049826 |
14 |  | Thơ Puskin / Hoàng Trung Thông, Thúy Toàn, Xuân Diệu dịch . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 243 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 891.71Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050494 |