Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  36  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Toán 2. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 107 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 372.7 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001331-5
  • 2 Toán 2. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 264 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 372.7 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001336-40
  • 3 Toán 4. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 119 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 372.7 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001501-5
  • 4 Toán 4. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 103 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 372.7 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001506-10
  • 5 Toán 7. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 127 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001676-80
  • 6 Toán 7. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 111 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001671-5
  • 7 Chuyên đề học tập toán 10 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Xuân Chung,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 515.70711 C564
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001961-5
  • 8 Toán 10. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Xuân Chung,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 107 tr. ; 7 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 515.70711 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001416-20
  • 9 Đạo đức 2 / Trần Văn Thắng tổng chủ biên ; Ngô Vũ Thu Hằng, ...[và nh.ng.khác] . - TP.HCM : Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 2021. - 71 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 170.071 Đ211
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000455-9
  • 10 Đạo đức 1 / Lưu Thu Thủy tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Nguyễn Thị Việt Hà, ...[và nh.ng.khác] . - TP.HCM: Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 2021. - 79 tr. : Minh họa màu ; 24 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 170.071 Đ211
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000400-4
  • 11 Toán 7 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 235 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000711-5
  • 12 Đạo đức 2 : Sách giáo viên / Trần Văn Thắng tổng chủ biên ; Ngô Vũ Thu Hằng chủ biên ; Nguyễn Thị Việt Hà, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 119 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 170.071 Đ211
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000846-50
  • 13 Toán 10 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Xuân Chung,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 223 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 515.70711 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000891-5
  • 14 Đạo đức 3 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chủ biên ; Đỗ Tất Thiên chủ biên ; Nguyễn Chung Hải, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 3 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 170.071 Đ211
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001341-5
  • 15 Toán 8 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 231 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000736-40
  • 16 Toán 11. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Xuân Chung,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 127 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 515.70711 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001196-200
  • 17 Đạo đức 3 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chủ biên ; Đỗ Tất Thiên chủ biên ; Nguyễn Chung Hải, ...[và nh.ng.khác] . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 119 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 170.071 Đ211
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001096-100
  • 18 Toán 3 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 271 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 372.7 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001091-5
  • 19 Toán 4 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 267 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 372.7 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001201-5
  • 20 Chuyên đề học tập toán 11 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Xuân Chung,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 75 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 515.70711 C564
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001486-90
  • 21 Đạo đức 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Mỹ Lộc tổng chủ biên ; Đỗ Tất Thiên chủ biên ; Nguyễn Chung Hải, ...[và nh.ng.khác] . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 135 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 170.071 Đ211
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001256-60
  • 22 Toán 1 /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 172 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 372.7 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001301-5
  • 23 Toán 1 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. - 216 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 372.7 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001016-20
  • 24 Toán 6. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 108 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001566-70
  • 25 Toán 6. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 128 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001561-5
  • 26 Toán 8. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 123 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001691-5
  • 27 Toán 8. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 107 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001696-700
  • 28 Toán 11. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Xuân Chung,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 123 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 515.70711 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001916-20
  • 29 Toán 3. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 123 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 372.7 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001351-5
  • 30 Toán 3. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 115 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 372.7 T627
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001356-60
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    807.346

    : 67.674

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến