1 | | A dictionary of economics / John Black . - 2nd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2002. - 507tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 330.03 B63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031808, Lầu 1 TV: TKN09001882, Lầu 2 KLF: 2000006049 |
2 | | A dictionary of environment and conservation / Chris Park . - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2007. - v,522tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 333.7203 PĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031753-4, Lầu 2 KLF: 2000006398 |
3 | | A dictionary of biology / Robert S.Hine editor . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 717tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 570.3 D54Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001874-5, Lầu 2 KLF: 2000007801 |
4 | | A dictionary of computing . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 583tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 004.03 D55Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001878-81, Lầu 2 KLF: 2000005058 |
5 | | A dictionary of science . - 15th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 888tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 503 D554Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001886-7, Lầu 2 KLF: 2000007338 |
6 | | The concise oxford dictionary of mathematics / Christopher Clapham, James Nicholson . - 3rd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - vi,510tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 510.3 C588Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001876-7, Lầu 2 KLF: 2000007370 |
7 | | A dictionary of ecology / Michael Allaby . - 3rd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 473tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 577.03 A41Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034580, Lầu 1 TV: TKN09001870, Lầu 2 KLF: 2000007697 |
8 | | A dictionary of chemistry / John Daintith . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 584tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 540.3 D133Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001884-5, Lầu 2 KLF: 2000007905 |
9 | | A dictionary of Food and Nutrition/ David A.Bender . - Second edition. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - vii,583tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 641.303 B458Đăng ký cá biệt: 2000002970, Lầu 1 TV: 2000036092, Lầu 2 KLF: 2000008691 |
10 | | A dictionary of business and management . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - 568tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 658.403 D5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008913 |
11 | | A dictionary of finance and banking . - 4th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 471 tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 332.103 D5Đăng ký cá biệt: 2000001267, Lầu 2 KLF: 2000006149 |
12 | | A dictionary of animal behaviour / David McFarland . - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - 222tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 590.03 M14Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001872-3, Lầu 2 KLF: 2000007719 |