1 | | Nhật Bản . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 171tr: minh hoạ, 26cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.952 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029165-9, Lầu 2 TV: TKV05008859, Lầu 2 TV: TKV05008862, Lầu 2 TV: TKV05008864-6 |
2 | | Triều Tiên . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 201tr: minh hoạ, 20cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.9519 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029174-8, Lầu 2 TV: TKV05008910-1, Lầu 2 TV: TKV05008914, Lầu 2 TV: TKV05008916-7 |
3 | | Australia . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 170 tr.: minh hoạ ; 26 cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.9436 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029235-9, Lầu 2 TV: TKV05008831, Lầu 2 TV: TKV05008834, Lầu 2 TV: TKV05008836, Lầu 2 TV: TKV05008839 |
4 | | Israel . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 186 tr.: minh hoạ ; 20 cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.95694 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029291-5, Lầu 2 TV: TKV05008965-6, Lầu 2 TV: TKV05008968-9, Lầu 2 TV: TKV05008972 |
5 | | Pakistan . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 182 tr.: minh hoạ; 20 cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.95491 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029296-300, Lầu 2 TV: TKV05008879, Lầu 2 TV: TKV05008881, Lầu 2 TV: TKV05008885-7 |
6 | | Malaysia . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 175tr. : minh hoạ ; 20 cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.9595 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029316-20, Lầu 2 TV: TKV05008899-900, Lầu 2 TV: TKV05008905-7 |
7 | | Lào . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 167 tr. : minh hoạ ; 20 cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.9594 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029321-5, Lầu 2 TV: TKV05008955-8, Lầu 2 TV: TKV05008962 |
8 | | Colombia . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 181 tr. : minh hoạ ; 26 cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.9861 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029326-30, Lầu 2 TV: TKV05008850-2, Lầu 2 TV: TKV05008855, Lầu 2 TV: TKV05008858 |
9 | | Argentina . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 170 tr. : minh hoạ ; 26 cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.982 A6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029331-5, Lầu 2 TV: TKV05008823-4, Lầu 2 TV: TKV05008826, Lầu 2 TV: TKV05008828-9 |
10 | | Indonesia . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 169 tr. : minh hoạ ; 20 cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.9598 IĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029336-40, Lầu 2 TV: TKV05008938-9, Lầu 2 TV: TKV05008941, Lầu 2 TV: TKV05008943 |
11 | | Singapore . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 177 tr. : minh hoạ ; 20 cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.95957 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029341-5, Lầu 2 TV: TKV05008927, Lầu 2 TV: TKV05008930, Lầu 2 TV: TKV05008934, Lầu 2 TV: TKV05014702 |
12 | | Tây Ban Nha . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 179 tr. : minh hoạ ; 20 cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.946 T2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029225-9, Lầu 2 TV: TKV05008945, Lầu 2 TV: TKV05008947, Lầu 2 TV: TKV05008949, Lầu 2 TV: TKV05008951-2 |
13 | | Cộng hòa Liên bang Đức . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 175 tr. : minh hoạ ; 20 cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.943 C7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029230-4, Lầu 2 TV: TKV05008890-3, Lầu 2 TV: TKV05008897 |
14 | | Myanmar . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2002. - 169tr: minh hoạ, 20cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.9591 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029281-5, Lầu 2 TV: TKV05008869-71, Lầu 2 TV: TKV05008874, Lầu 2 TV: TKV05008877 |
15 | | Afghanistan . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 181tr.: minh hoạ; 26cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.9581 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029286-90, Lầu 2 TV: TKV05008841, Lầu 2 TV: TKV05008845-8 |
16 | | Philippines . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 173 tr. : minh hoạ ; 20 cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Mã xếp giá: 912.9599 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029301-5, Lầu 2 TV: TKV05008920-1, Lầu 2 TV: TKV05008923, Lầu 2 TV: TKV05008926 |