1 | | Algebra for dummies portable edition / Mary Jane Sterling . - Hoboken, NJ : Wiley Pub., Inc., 2006. - 172 tr. : minh họa ; 21 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 512 S838Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033992, Lầu 2 KLF: 2000007406 |
2 | | Import/ export kit for dummies / John J. Capela . - Third edition. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2016. - 321 pages. : ill. ; 24 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 658.84 C23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009042 |
3 | | Big data for dummies / Judith Hurwitz,...[et...] . - Hoboken, NJ : For Dummies, A Wiley brand, 2013. - xxii, 312 p. ; 24 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 005.75 B30Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003192 |
4 | | The ACT for dummies / Suzee Vlk, Michelle Gilman, Veronica Saydak . - New York : Wiley Pub., 2002. - xviii, 280 tr. : Minh họa ; 28 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 378.1 V694Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032996, Lầu 2 KLF: 2000006885 |
5 | | The SAT I for dummies : Student edition / By Geraldine Woods . - Hoboken, NJ : Wiley Pub., 2006. - xiv, 295 tr. : Minh họa ; 28 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 378.1662 WĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032917, Lầu 2 KLF: 2000006891 |
6 | | Menopause for dummies / by Marcia L. Jones, Theresa Eichenwald and Nancy W. Hall . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2007. - xviii, 361 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 618.1 J78Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035117, Lầu 2 KLF: 2000008182 |
7 | | Baby names for dummies / by Margaret Rose, PhD . - New York : Wiley Pub. ; Boca Raton, FL : American Media, Inc., 2006. - 90 tr. : Minh họa ; 19 cm. - ( For dummies ) Mã xếp giá: 929.44 R79Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003250, Lầu 2 KLF: 2000009606 |