1 |  | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022. - 440 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000002427-31 |
2 |  | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 551 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000002422-6 |
3 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.48, 1987 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 646tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000050703, Lầu 2 KLF: 2000006007 |
4 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.49: 1988-1989 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 886tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006008 |
5 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.28, 1967 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 602tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000307, Lầu 2 KLF: 2000005999 |
6 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.29, 1968 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2004. - 739tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000306, Lầu 2 KLF: 2000006000 |
7 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.32, 1971 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2004. - 669tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000304, Lầu 2 KLF: 2000006002 |
8 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.33, 1972 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 537tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000303, Lầu 2 KLF: 2000006003 |
9 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.35, 1974 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2004. - 467tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000302, Lầu 2 KLF: 2000006004 |
10 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.1 : 1924 -1930 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 654tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000308, Lầu 2 KLF: 2000005939-41 |
11 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.2 : 1930 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 346tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000309, Lầu 2 KLF: 2000005942-4 |
12 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.3 : 1931 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 458tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000310, Lầu 2 KLF: 2000005945-7 |
13 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.4 : 1932-1934 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 540tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000312, Lầu 2 KLF: 2000005948-9 |
14 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.5 : 1935 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 518tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000311, Lầu 2 KLF: 2000005950-1 |
15 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.6 : 1936-1939 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 782tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000314, Lầu 2 KLF: 2000005952-4 |
16 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.10, 1949 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 441tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000317, Lầu 1 KLF: 2000050674-81, Lầu 2 KLF: 2000005964-6 |
17 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.12, 1951 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 788tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000322, Lầu 1 KLF: 2000050682-97, Lầu 2 KLF: 2000005970-2 |
18 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.20, 1959 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 1102tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000334, Lầu 1 KLF: 2000050698, Lầu 2 KLF: 2000005988-9 |
19 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.24, 1963 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 1032tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000333, Lầu 1 KLF: 2000050699, Lầu 2 KLF: 2000005995 |
20 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.11 : 1950 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 736tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000316, Lầu 2 KLF: 2000005967-9 |
21 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.25, 1964 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 791tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ182Đăng ký cá biệt: 2000000332, Lầu 1 KLF: 2000050700, Lầu 2 KLF: 2000005996 |
22 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.13 : 1952 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 575tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000320, Lầu 2 KLF: 2000005973-5 |
23 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.14 : 1953 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 712tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000321, Lầu 2 KLF: 2000005976-7 |
24 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. T.15 : 1954 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 616tr. ; 22cm Mã xếp giá: 324.259707Đăng ký cá biệt: 2000000319, Lầu 2 KLF: 2000005978-9 |