Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  19  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Debt capital markets in China / Jian Gao . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxxv, 694 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 332 G195
  • Đăng ký cá biệt: 2000001022, Lầu 2 KLF: 2000006086
  • 2 Ordinary people, extraordinary profits : How to make a living as an independent stock, options, and futures trader / David Nassar . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xiii, 271 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 DVD-ROM (4 3/4 in.). - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 332.6 N267
  • Đăng ký cá biệt: 2000001406-8, Lầu 2 KLF: 2000006200
  • 3 Evaluating hedge fund performance / Vinh Q. Tran . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - xvi, 284 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 332.645 T772
  • Đăng ký cá biệt: 2000002856, Lầu 2 KLF: 2000006337
  • 4 The structured credit handbook / Arvind Rajan, Glen McDermott, Ratul Roy . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxv, 470 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 332.7 R161
  • Đăng ký cá biệt: 2000002615, Lầu 2 KLF: 2000006370
  • 5 Stock market liquidity : Implications for market microstructure and asset pricing / François-Serge Lhabitant, Greg N. Gregoriou . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2008. - xxiii, 475 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 332.642 L688
  • Đăng ký cá biệt: 2000002875, Lầu 2 KLF: 2000006329
  • 6 The real options solution : Finding total value in a high-risk world / F. Peter Boer . - New York : Wiley, 2002. - xxvi, 406 tr. : Minh họa; 24 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 332.64 B672
  • Đăng ký cá biệt: 2000002831, Lầu 2 KLF: 2000006448
  • 7 Modeling derivatives in C++ / Justin London . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xix, 819 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 332.64 L847
  • Đăng ký cá biệt: 2000002876, Lầu 2 KLF: 2000006472
  • 8 The mathematics of derivatives : Tools for designing numerical algorithms / Robert L. Navin . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xiii, 189 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 332.64 N325
  • Đăng ký cá biệt: 2000002811, Lầu 2 KLF: 2000006474
  • 9 Financial engineering principles : A unified theory for financial product analysis and valuation / Perry H. Beaumont . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2003. - xxi, 293 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 658.15 B379
  • Đăng ký cá biệt: 2000014329, Lầu 2 KLF: 2000008543
  • 10 Structured finance and insurance : The ART of managing capital and risk / Christopher L. Culp . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - xix, 892tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 658.15 C97
  • Đăng ký cá biệt: 2000014322-4, Lầu 2 KLF: 2000008555
  • 11 Capital markets of India : An investor’s guide / Alan R. Kanuk . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, ; 2007. - xxvii, 404 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 332.04150954 K16
  • Đăng ký cá biệt: 2000001170, Lầu 2 KLF: 2000006135
  • 12 Top hedge fund investors : Stories, strategies, and advice / Cathleen M. Rittereiser Lawrence E. Kochard . - Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2010. - xvi, 222 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 332.64 R614
  • Đăng ký cá biệt: 2000002762-3, Lầu 2 KLF: 2000006476
  • 13 Options : Trading strategy and risk management / Simon Vine . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xxii, 378 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 332.64 V782
  • Đăng ký cá biệt: 2000002832, Lầu 2 KLF: 2000006483
  • 14 The business forecasting deal : Exposing myths, eliminating bad practices, providing practical solutions / Michael Gilliland . - Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2010. - xx, 252 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 658.4 G475
  • Đăng ký cá biệt: 2000017641-2, Lầu 2 KLF: 2000008832
  • 15 Bond evaluation, selection, and management / R. Stafford Johnson . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2010. - xxi, 881 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 332.63 J69
  • Đăng ký cá biệt: 2000001729-30, Lầu 2 KLF: 2000006557
  • 16 Treynor on institutional investing / Jack L. Treynor . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons,c2008. - xxv, 574 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 332.672 T816
  • Đăng ký cá biệt: 2000002791-3, Lầu 2 KLF: 2000006365
  • 17 The credit market handbook : Advanced modeling issues / H. Gifford Fong, Editor . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - xvii, 233 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 332.701 T374
  • Đăng ký cá biệt: 2000002628, Lầu 2 KLF: 2000006372
  • 18 International corporate governance after Sarbanes-Oxley / Paul U. Ali, Greg N. Gregoriou biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxiv, 583 tr. ; 23 cm. - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 658.4 I61
  • Đăng ký cá biệt: 2000017065, Lầu 2 KLF: 2000008846
  • 19 Technology valuation solutions / F. Peter Boer . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2004. - xv, 204tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( Wiley finance series )
  • Mã xếp giá: 658.57 B672
  • Đăng ký cá biệt: 2000019030, Lầu 2 KLF: 2000008968
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến