Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  97  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế / Mai Văn Nam biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin. - 135 tr
  • Mã xếp giá: 330.01 G434
  • Đăng ký cá biệt: : TUD21000031
  • 2 Từ điển tranh mẫu trang trí cách điệu động vật/ Trịnh Quân; Lâm Trinh dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2004. - 656tr., 28cm
  • Mã xếp giá: 743.603 T833 Q14
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009503
  • 3 Từ điển tác gia Việt Nam/ Nguyễn Q. Thắng . - H.: Văn hoá Thông tin, 1999. - 1751tr.: 24cm
  • Mã xếp giá: 895.92209203 N573 T 367
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009522-3
  • 4 Từ điển bách khoa lịch sử thế giới: Những sự kiện nổi bật trong lịch sử thế giới (từ tiền sử đến năm 2000)/ Trần Nguyên Du Sa, Trần Thế San, Nguyễn Anh Dũng, Tăng văn Mùi, Nguyễn Hiếu Nghĩa biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2004. - 1640tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 909.03 B118
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009545
  • 5 Bách khoa lịch sử thế giới: những sự kiện nổi bật trong lịch sử thế giới (giai đọan từ thời tiền sử đến năm 2000)/ Trần Nguyễn Du Sa [và nh. ng. khác] . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 1640tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 909.03 B118
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009546
  • 6 Từ điển địa danh lịch sử - văn hóa thế giới và Việt Nam : Giản lược / Phùng Ngọc Đĩnh, Phùng Ngọc Kiên . - H. : Văn hóa-Thông tin , 2006. - 525 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 910.903 P577 Đ58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009584, Lầu 2 TV: 2000029011, Lầu 2 TV: TKV07017137
  • 7 Gốc và nghĩa từ Việt thông dụng / Vũ Xuân Thái . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1999. - 1027 tr
  • Mã xếp giá: 495.9223
  • Đăng ký cá biệt: 7000000308
  • 8 Thơ Hồ Chí Minh/ Hồ Chí Minh; Nguyễn Bích Hằng s.t . - H.: Văn hoá-thông tin, 2002. - 467tr.; 19cm
  • Mã xếp giá: 895.922134 H678 M66
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012428-32, Lầu 2 TV: TKV05005563-5, Lầu 2 TV: TKV05005568, Lầu 2 TV: TKV05005571
  • 9 5000 hoành phi câu đối Hán Nôm / Trần Lê Sáng chủ biên ; Phạm Kỳ Nam, Phạm Đức Duật biên soạn ; Ngô Vương Anh thư kí . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2006. - 1112 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 398.6 N174
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010556
  • 10 Almanach người mẹ và phái đẹp/ Trương Mỹ Hoa [và nh.ng.khác] biên soạn; Nguyễn Hoàng Điệp biên tập . - H.: Văn hóa Thông tin, 2008. - 2303tr.: minh họa ảnh màu; 32cm
  • Mã xếp giá: 920.72 A445
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009604
  • 11 Từ điển tên riêng thế giới/ Paul Robert; Nguyễn Trọng Định chủ biên; Phan Ngọc Hiệu đính; Lê Huy Thước [ và nh. ng. khác ] dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 1734tr., 27cm
  • Mã xếp giá: 929.9705 R646
  • Đăng ký cá biệt: 2000001669, Lầu 2 KLF: 2000009607, Lầu 2 TV: TKV12032102
  • 12 Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. T.1. Q.1, Từ vần A-K / Nguyễn Thạch Giang . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2010. - 920 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.92203 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012117
  • 13 Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. T.2. Q.2, Từ vần L - Y / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 967 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.92203 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012118
  • 14 Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. T.2. Q.1, Từ vần A - K / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 695 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.92203 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012119
  • 15 Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. T.1. Q.2, Từ vần L - Y / Nguyễn Thạch Giang . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2010. - 1044 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.92203 N573 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012120
  • 16 Tìm hiểu lịch sử chữ quốc ngữ / Hoàng Xuân Việt; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007. - 479 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.92209 H678 V67
  • Đăng ký cá biệt: 7000000184
  • 17 Từ điển văn hóa giáo dục Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Thị Thu Hà . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 513tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 370.03 V986 K45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006709
  • 18 Bách khoa tri thức học sinh . - H. : Văn hóa thông tin, 2001. - 1507 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 370.3 B116
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006716, Lầu 2 TV: 2000022320-1
  • 19 Vân Đài loại ngữ. T.2 / Lê Quý Đôn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1995. - 553 tr
    20 Vân Đài loại ngữ. T.2 / Lê Quý Đôn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1995. - 553 tr
  • Mã xếp giá: 895.922803 L433 Đ67
  • Đăng ký cá biệt: 7000000340
  • 21 Truyện dân gian Mỹ/ Lê Hòai Nhung dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 153 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 398.20973 T874
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010521-4
  • 22 100 kỳ quan thế giới / Hoài Anh biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007. - 235 tr. : Minh họa màu ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 720 M917
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003388
  • 23 Gốc và nghĩa từ Việt thông dụng/ Vũ Xuân Thái . - H.: Văn hóa Thông tin, 1998. - 1025tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9223 V986 T36
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007023-4
  • 24 Ca dao hài hước/ Đào Thản sưu tầm . - H.: Văn hóa Thông tin, 2001. - 268tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 C111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010589-93
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến