1 | | Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế / Mai Văn Nam biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin. - 135 tr Mã xếp giá: 330.01 G434Đăng ký cá biệt: : TUD21000031 |
2 | | Từ điển tranh mẫu trang trí cách điệu động vật/ Trịnh Quân; Lâm Trinh dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2004. - 656tr., 28cm Mã xếp giá: 743.603 T833 Q14Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009503 |
3 | | Từ điển tác gia Việt Nam/ Nguyễn Q. Thắng . - H.: Văn hoá Thông tin, 1999. - 1751tr.: 24cm Mã xếp giá: 895.92209203 N573 T 367Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009522-3 |
4 | | Từ điển bách khoa lịch sử thế giới: Những sự kiện nổi bật trong lịch sử thế giới (từ tiền sử đến năm 2000)/ Trần Nguyên Du Sa, Trần Thế San, Nguyễn Anh Dũng, Tăng văn Mùi, Nguyễn Hiếu Nghĩa biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2004. - 1640tr., 26cm Mã xếp giá: 909.03 B118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009545 |
5 | | Bách khoa lịch sử thế giới: những sự kiện nổi bật trong lịch sử thế giới (giai đọan từ thời tiền sử đến năm 2000)/ Trần Nguyễn Du Sa [và nh. ng. khác] . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 1640tr., 26cm Mã xếp giá: 909.03 B118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009546 |
6 | | Từ điển địa danh lịch sử - văn hóa thế giới và Việt Nam : Giản lược / Phùng Ngọc Đĩnh, Phùng Ngọc Kiên . - H. : Văn hóa-Thông tin , 2006. - 525 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 910.903 P577 Đ58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009584, Lầu 2 TV: 2000029011, Lầu 2 TV: TKV07017137 |
7 | | Gốc và nghĩa từ Việt thông dụng / Vũ Xuân Thái . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1999. - 1027 tr Mã xếp giá: 495.9223Đăng ký cá biệt: 7000000308 |
8 | | Thơ Hồ Chí Minh/ Hồ Chí Minh; Nguyễn Bích Hằng s.t . - H.: Văn hoá-thông tin, 2002. - 467tr.; 19cm Mã xếp giá: 895.922134 H678 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012428-32, Lầu 2 TV: TKV05005563-5, Lầu 2 TV: TKV05005568, Lầu 2 TV: TKV05005571 |
9 | | 5000 hoành phi câu đối Hán Nôm / Trần Lê Sáng chủ biên ; Phạm Kỳ Nam, Phạm Đức Duật biên soạn ; Ngô Vương Anh thư kí . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2006. - 1112 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.6 N174Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010556 |
10 | | Almanach người mẹ và phái đẹp/ Trương Mỹ Hoa [và nh.ng.khác] biên soạn; Nguyễn Hoàng Điệp biên tập . - H.: Văn hóa Thông tin, 2008. - 2303tr.: minh họa ảnh màu; 32cm Mã xếp giá: 920.72 A445Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009604 |
11 | | Từ điển tên riêng thế giới/ Paul Robert; Nguyễn Trọng Định chủ biên; Phan Ngọc Hiệu đính; Lê Huy Thước [ và nh. ng. khác ] dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 1734tr., 27cm Mã xếp giá: 929.9705 R646Đăng ký cá biệt: 2000001669, Lầu 2 KLF: 2000009607, Lầu 2 TV: TKV12032102 |
12 | | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. T.1. Q.1, Từ vần A-K / Nguyễn Thạch Giang . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2010. - 920 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92203 N573 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012117 |
13 | | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. T.2. Q.2, Từ vần L - Y / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 967 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92203 N573 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012118 |
14 | | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. T.2. Q.1, Từ vần A - K / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 695 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92203 N573 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012119 |
15 | | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. T.1. Q.2, Từ vần L - Y / Nguyễn Thạch Giang . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2010. - 1044 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92203 N573 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012120 |
16 | | Tìm hiểu lịch sử chữ quốc ngữ / Hoàng Xuân Việt; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007. - 479 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.92209 H678 V67Đăng ký cá biệt: 7000000184 |
17 | | Từ điển văn hóa giáo dục Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Thị Thu Hà . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 513tr.: 20cm Mã xếp giá: 370.03 V986 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006709 |
18 | | Bách khoa tri thức học sinh . - H. : Văn hóa thông tin, 2001. - 1507 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 370.3 B116Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006716, Lầu 2 TV: 2000022320-1 |
19 | | Vân Đài loại ngữ. T.2 / Lê Quý Đôn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1995. - 553 tr |
20 | | Vân Đài loại ngữ. T.2 / Lê Quý Đôn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1995. - 553 tr Mã xếp giá: 895.922803 L433 Đ67Đăng ký cá biệt: 7000000340 |
21 | | Truyện dân gian Mỹ/ Lê Hòai Nhung dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 153 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.20973 T874Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010521-4 |
22 | | 100 kỳ quan thế giới / Hoài Anh biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007. - 235 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 720 M917Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003388 |
23 | | Gốc và nghĩa từ Việt thông dụng/ Vũ Xuân Thái . - H.: Văn hóa Thông tin, 1998. - 1025tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.9223 V986 T36Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007023-4 |
24 | | Ca dao hài hước/ Đào Thản sưu tầm . - H.: Văn hóa Thông tin, 2001. - 268tr., 20cm Mã xếp giá: 398.809597 C111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010589-93 |