1 | | Hồ Chí Minh. Anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. T. 2 / Trần Đình Huỳnh [và nh. ng. khác] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2002. - 349tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000001909-10, Lầu 2 KLF: TKD0501105, Lầu 2 TV: 2000003073-4, Lầu 2 TV: 2000012339 |
2 | | Hồ Chí Minh - Anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. T. 1 / Trần Đình Huỳnh [và nh. ng. khác] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2002. - 365 tr. : Tranh ảnh ; 26 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000001911-2, Lầu 2 KLF: TKD0501100, Lầu 2 TV: 2000003075-6, Lầu 2 TV: 2000003089 |
3 | | Sài Gòn một thời chiến tranh : truyện dài / Thanh Giang . - T.P. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1995. - 289tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922308Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034340-1 |
4 | | Tắt đèn/ Ngô Tất Tố . - Tái bản. - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 1998. - 2193r., 14x14cm Mã xếp giá: 895.922334 N569 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034778-82, Lầu 2 TV: 2000034817, Lầu 2 TV: 2000034819-21 |
5 | | Tâm hồn mẹ Việt Nam : Tục ngữ - Ca dao. Q.1, Ý đẹp / Lê Gia sưu tầm . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993. - 356 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.95922 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010672 |
6 | | Cái hột mận / Lan Khai . - Tái bản. - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 1999. - 137tr.; 14x14cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: 2000023043-4, Lầu 2 KLF: TKD0500371, Lầu 2 TV: 2000034411-5, Lầu 2 TV: TKV05005882-3 |
7 | | Hồng Lâu Mộng. T.II / Tào Tuyết Cần; Vũ Bội Hòang, Trần Quảng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2003. - 627tr., 20cm Mã xếp giá: 895.1348 TĐăng ký cá biệt: 2000001360, 2000021826, Lầu 2 KLF: TKD0500706, Lầu 2 KLF: TKD0500708, Lầu 2 TV: TKV05002651-5 |
8 | | Anna Karêniana. T. II / L.Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 603tr., 18cm Mã xếp giá: 891.733 T6Đăng ký cá biệt: 2000001125, 2000021875, Lầu 2 KLF: TKD0500538, Lầu 2 TV: TKV05002590-4 |
9 | | Anna Karêniana. T. I / L.Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 507tr., 18cm Mã xếp giá: 891.733 T6Đăng ký cá biệt: 2000001126, 2000021874, Lầu 2 KLF: TKD0500541, Lầu 2 TV: TKV05002585-9 |
10 | | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại / Hứa Văn Ân sưu tầm và biên soạn . - T.P. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2001. - 701 tr. : Chân dung ; 26 cm Mã xếp giá: 920 B697Đăng ký cá biệt: 2000001520 |
11 | | Phụ chính đại thần Nguyễn Văn Tường (1824 - 1886) : truyện - sử kí - khảo cứu tư liệu lịch sử / Trần Xuân An . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 2004. - 983tr. ; 24cm Mã xếp giá: 959.703092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028820-1 |
12 | | 100 năm phát triển Tiếng Việt / Phụng Nghi ; Khánh Trường bìa ; Cao Xuân Huy trình bày . - TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 1999. - 180 tr Mã xếp giá: 495.922 P5Đăng ký cá biệt: 7000000206 |
13 | | Tâm hồn mẹ Việt Nam : Tục ngữ - Ca dao. Q.7, Hồn thắm IV / Lê Giang sưu tầm . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993. - 285 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.95922 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010673 |