1 |  | Nguyễn Đình Chiểu toàn tập. T.1 / Ca Văn Thỉnh [và nh.ng. khác] biên khảo và chú giải . - H. : Văn học, 1997. - 589tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.922320Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000003538 |
2 |  | Nguyễn Đình Chiểu toàn tập. T.2 / Ca Văn Thỉnh [và nh.ng. khác] biên khảo và chú giải . - H. : Văn học, 1997. - 604tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.922320Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000003539 |
3 |  | Hoài Thanh toàn tập . T.1 / Hoài Thanh; Từ Sơn s.t. và b.s . - H. : Văn học, 1999. - 731tr. : chân dung ; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001499, Lầu 1 KLF: 2000032024 |
4 |  | Lịch sử văn học thế giới. T.3 . - Hà Nội : Văn học, 2014. - 1292 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 809 L698Đăng ký cá biệt: 8000000049 |
5 |  | Thành ngữ, điển tích, danh nhân từ điển / Trịnh Vân Thanh . - H. : Văn học , 2008. - 1038tr. ; 27cm Mã xếp giá: 920.09203 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009603 |
6 |  | Từ điển tác phẩm văn xuôi Việt Nam : Từ cuối thế kỷ XIX đến 1945 / Vũ Tuấn Anh, Bích Thu chủ biên . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 1137 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922320Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009525-6 |
7 |  | Mỹ học. T.1 / Heghen ; Phan Ngọc giới thiệu và dịch . - Hà Nội : Văn học, 1999. - 917 tr Mã xếp giá: 111.8507 HĐăng ký cá biệt: 7000000320 |
8 |  | Từ ngữ điển cố văn học/ Nguyễn Thạch Giang, Lữ Huy Nguyên . - H.: Văn học, 1998. - 1164tr.,26cm Mã xếp giá: 803 N573 GĐăng ký cá biệt: 2000001122, 2000021717, Lầu 2 KLF: 2000009286 |
9 |  | Khám phá một tia sáng văn hoá phương đông : Tám chữ Hà Lạc và quỹ đạo đời người. Q.1 / Xuân Cang . - H. : Văn học, 2009. - 507tr. ; 24cm Mã xếp giá: 133.54 X182 C22Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000046824-6, Lầu 1 KLF: TKV09023132, Lầu 1 KLF: TKV10026086 |
10 |  | Từ điển tiếng Huế : Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu. Q.ha / Bùi Minh Đức . - Ấn bản thứ ba. - H. : Văn học, 2009. - 941tr. ; 26cm Mã xếp giá: 495.9223 B932 Đ82Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047331-2, Lầu 2 KLF: 2000007089 |
11 |  | Từ điển tiếng Huế : Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu. Q.thuong / Bùi Minh Đức . - Ấn bản thứ ba. - H. : Văn học, 2009. - 1108tr. ; 26cm Mã xếp giá: 495.9223 B932 Đ82Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000047329-30, Lầu 2 KLF: 2000007088 |
12 |  | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân . - Hà Nội : Văn học, 2003. - 655 tr., 21 cm Mã xếp giá: 495.922313 N573 L24Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000012267, Lầu 1 KLF: 2000047398 |
13 |  | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng. T.1 / Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu ; Trần Hữu Tá sưu tầm, tuyển chọn . - Hà Nội : Văn học, 2003. - 571 tr. ; 19 cm |
14 |  | Khám phá một tia sáng văn hoá phương đông : Phác thảo chân dung nhà văn dưới ánh sáng kinh dịch. Q.2 / Xuân Cang . - H. : Văn học, 2009. - 493tr. ; 24cm Mã xếp giá: 133.54 X182 C22Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000046821-3, Lầu 1 KLF: TKV09023134, Lầu 2 KLF: TKD0904535-6 |
15 |  | Đất lề quê thói : Phong tục Việt Nam / Nhất Thanh . - Hà Nội : Văn học, 2023. - 455 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 390.09597Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Một chặng đường cách mạng tháng Tám / Mai Trung Lâm kể ; Hoàng Thế Dũng ghi . - Hà Nội : Văn học, 2018. - 3619tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.9223 M217 L21Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000048750 |
17 |  | Con của nhà trời : Tiểu thuyết. T.1 / Ma Văn Kháng . - Hà Nội : Văn học, 2018. - 455tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 895.9223 M111 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000048752 |
18 |  | Cây nêu trong hội mừng cơm mới của người Xơ Đăng ở buôn Kon H'Ring xã Ea H'Đing huyện Cư M'Gar tỉnh Đắk Lắk / Y Mang . - Hà Nội : Văn học, 2019. - 331 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 Y11 M28Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000049160 |
19 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập . T.I, Tiểu thuyết / Mai Hương s.t., b.s. và gi.th . - H. : Văn học, 2001. - 1453tr. : chân dung ; 21cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001514, Lầu 1 KLF: 2000032545 |
20 |  | Tuyển tập Vũ Bằng. T.2 / Triệu Xuân gi.thiệu, s.t. và tuyển chọn . - H. : Văn học, 2000. - 1329tr. ; 19cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000032548-9 |
21 |  | Tuyển tập Vương Hồng Sển / Nguyễn Q. Thắng sưu tầm . - Hà Nội : Văn học, 2002. - 1206 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.9223 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000032865 |
22 |  | Tuyển tập Nguyễn Hiến Lê. T.2, Sử học / Nguyễn Q. Thắng sưu tầm . - TP. Hồ Chí Minh: Văn học, 2006. - 1268 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.9223 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000032866 |
23 |  | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam: Văn học thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX. T.3 . - In lại lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn học, 1978. - 1001tr.: 20cm Mã xếp giá: 895.92231 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000034463-7 |
24 |  | Vòng tròn bội bạc : tiểu thuyết / Chu Lai . - H. : Văn học, 2003. - 373tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922334Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000003406-7 |