1 |  | Từ điển tác giả - tác phẩm văn học Việt Nam : Dùng cho nhà trường / Nguyễn Đăng Mạnh [và nh.ng. khác] ch.b . - H. : Đại học Sư phạm, 2004. - 851tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 895.922092Đăng ký cá biệt: 2000001394, Lầu 2 KLF: 2000009521 |
2 |  | Tự nhiên và Xã hội 1 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Nguyễn Tuyết Nga,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 143 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.35707 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002144-8 |
3 |  | Sự hình thành và phát triển các khái niệm sinh thái học trong chương trình sinh học ở trung học cơ sở : Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng Sư phạm / Cao Gia Nức . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 227tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 577.0711 CĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010911-20, Lầu 1 TV: GT07043353-5, Lầu 1 TV: GT07043362, Lầu 1 TV: GT07043366 |
4 |  | Đánh giá trình độ toán hiểu sâu khái niệm và thành thạo kĩ năng cơ bản trong giải quyết vấn đề / Trần Vui . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018. - 224 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 510.7 T772Đăng ký cá biệt: : TUD23000081, Lầu 2 TV: 2000000788-90 |
5 |  | Kế hoạch tổ chức đào tạo giáo viên trung học cơ sở theo chương trình khung Cao đẳng Sư phạm 2004: Sách trợ giúp quản lí đào tạo Cao đẳng Sư phạm / Cao Gia Nức . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 270tr. ; 24cm Mã xếp giá: 378.0711 CĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000152-61, Lầu 1 TV: GT07043548, Lầu 1 TV: GT07043551-2, Lầu 1 TV: GT07043558, Lầu 1 TV: GT07043560 |
6 |  | Lịch sử thế giới cận đại. T.1 / Phan Ngọc Liên chủ biên ; Đào Tuấn Thành, Phạm Thu Nga, Đoàn Trung . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. - 399 tr. : Minh hoạ; 24 cm Mã xếp giá: 909.807 P535 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013084-7 |
7 |  | Hoạt động trải nghiệm lớp 3. T.2 : Dành cho học sinh Tiểu học / Nguyễn Quốc Vương chủ biên ; Trần Thị Thùy Dung...[Và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2017. - 35 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 372.1 H679Đăng ký cá biệt: 1000002527-31 |
8 |  | Hoạt động trải nghiệm lớp 3. T.1 : Dành cho học sinh Tiểu học / Nguyễn Quốc Vương chủ biên ; Đào Thu Vân...[Và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2017. - 35 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 372.1 H679Đăng ký cá biệt: 1000002542-6 |
9 |  | Hoạt động trải nghiệm lớp 2. T.2 : Dành cho học sinh Tiểu học / Nguyễn Quốc Vương chủ biên ; Lê Xuân Quang...[Và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2017. - 35 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 372.1 H679Đăng ký cá biệt: 1000002547-51 |
10 |  | Giáo dục âm nhạc. T. 2 / Phạm Thị Hòa . - H.: Đại học sư phạm, 2006. - 173tr., 20cm Mã xếp giá: 372.218071Đăng ký cá biệt: : CS2LH11000636, : CS2LH11000710, 2000018663-5, Lầu 1 TV: 1000002628-32, Lầu 1 TV: GT06036948-9, Lầu 1 TV: GT06036952-6 |
11 |  | Hoạt động trải nghiệm lớp 5. T.1 : Dành cho học sinh Tiểu học / Nguyễn Quốc Vương chủ biên ; Đào Thu Vân...[Và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 35 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 372.1 H679Đăng ký cá biệt: 1000002512-6 |
12 |  | Hoạt động trải nghiệm lớp 5. T.2 : Dành cho học sinh Tiểu học / Nguyễn Quốc Vương chủ biên ; Lê Xuân Quang...[Và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 35 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 372.1 H679Đăng ký cá biệt: 1000002522-6 |
13 |  | Ngữ pháp Việt Nam : phần câu / Diệp Quang Ban . - H. : Đại học Sư Phạm , 2004. - 442tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.922507Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012457-9 |
14 |  | Hoạt động trải nghiệm lớp 2. T.1 : Dành cho học sinh Tiểu học / Nguyễn Quốc Vương chủ biên ; Lê Xuân Quang...[Và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 35 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 372.1 H679Đăng ký cá biệt: 1000002507-11 |
15 |  | Hướng dẫn học tập môn xã hội. T.1, Lớp 1- lớp 6 / Nguyễn Quốc Vương dịch, Nguyễn Lương Hải Khôi hiệu đính . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2017. - 290 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 301.071252Đăng ký cá biệt: 1000002387-91 |
16 |  | Hoạt động trải nghiệm lớp 1. T.1 : Dành cho học sinh Tiểu học / Nguyễn Quốc Vương chủ biên ; Lê Xuân Quang...[Và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 27 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 372.1 H679Đăng ký cá biệt: 1000002537-41 |
17 |  | Tự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản : Dành cho người tự học / Lê Huy Khoa . - Tái bản lần thứ 10. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm, 2022. - 133 tr Mã xếp giá: 495.783 L4Đăng ký cá biệt: 7000000346 |
18 |  | Hình học xạ ảnh / Văn Như Cương . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2010. - 182 tr. : Minh họa; 21 cm Mã xếp giá: 516.5 V217 C97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044041-4 |
19 |  | Giáo trình lí luận dạy học / Đỗ Hương Trà, Phó Đức Hòa đồng chủ biên ;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2024. - 183 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 371.102 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013528, Lầu 1 TV: 1000013661-70 |
20 |  | Lí luận dạy học đại học / Đặng Vũ Hoạt, Hà Thị Đức . - Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2009. - 196tr. ; 21cm Mã xếp giá: 378.07 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015977-8 |
21 |  | Thí nghiệm vật lí với dụng cụ tự làm từ chai nhựa và vỏ lon : Nhiệt học. T.3 / Nguyễn Ngọc Hưng chủ biên ; Nguyễn Văn Biên . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. - 103 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.076 N573 H94Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044587-91 |
22 |  | Thí nghiệm vật lí với dụng cụ tự làm từ chai nhựa và vỏ lon : Cơ học chất lỏng và chất khí. T.2 / Nguyễn Ngọc Hưng . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. - 48 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.076 N573 H94Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044592-6 |
23 |  | Thí nghiệm vật lí với dụng cụ tự làm từ chai nhựa và vỏ lon : Cơ học chất điểm và vật rắn - dao động và sóng cơ. T.1 / Nguyễn Ngọc Hưng . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. - 44 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.076 N573 H94Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044597-601 |
24 |  | Tâm lí học sư phạm đại học / Nguyễn Thạc chủ biên; Phạm Thành Nghị . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 207 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 155.6 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006400-2 |