1 | | Hán - Việt thành ngữ=Lexique des expressions Sino- Vietnamiennes Usuelles/ Bửu Cân . - In lần thứ 2. - Sàigon: Phủ Quốc Vụ khanh đặc trách văn hóa, 1971. - 628tr., 22cm Mã xếp giá: 495.131 B9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007073 |
2 | | Phủ biên tạp lục. T.1. Q.1,2,3 / Lê Qúy Đôn; Lê Xuân Giáo d . - S.: Phủ Quốc vụ khanh đặc trách văn hóa, 1972. - 595tr.; 23cm Mã xếp giá: 959.703 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028437 |
3 | | Phủ biên tạp lục. T.2. Q.4,5,6 / Lê Quý Đôn; Lê Xuân Giáo d . - S.: Phủ Quốc vụ khanh đặc trách văn hóa, 1973. - 741tr.; 23cm Mã xếp giá: 959.703 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028438-9 |