1 | | High-performance computing : Paradigm and infrastructure / Laurence T. Yang, Minyi Guo biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxxviii, 778 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 004 H638Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029571, Lầu 2 KLF: 2000005039 |
2 | | Ruling distributed dynamic worlds / Peter S. Sapaty . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xvii, 255tr. : Minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 004.3 S241Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029661, Lầu 2 KLF: 2000005089 |
3 | | CliffsTestPrep Cisco CCNA : Cisco certified network associate / Tood Lammle . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - 188 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 004.6 L232Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029676, Lầu 2 KLF: 2000005108 |
4 | | Advances in telephone survey methodology / James M. Lepkowski ... [et al.] . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2008. - xii, 683 tr. : Minh họa; 24 cm. - ( Wiley series in survey methodology ) Mã xếp giá: 001.4 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029590, Lầu 2 KLF: 2000005006 |
5 | | Mobile disruption : The technologies and applications driving the mobile Internet / Jeffrey L. Funk . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xi, 211 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.67 F98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005120 |
6 | | Local area networks: A Business-oriented Approach/ James E. Goldman, Phillip T. Rawles . - 2nd ed. - N.Y.: John Wiley & Sons, 2000. - xxxiv, 894tr.: Minh họa; 26cm+ 01CD-ROM Mã xếp giá: 004.68 G62Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005126 |
7 | | Software engineering / Merlin Dorfman, Richard H. Thayer biên soạn ; Barry W. Boehm viết lời nói đầu . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2000. - xiv, 531 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 005.1 S682Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029707, Lầu 2 KLF: 2000005135 |
8 | | Numerical simulations and case studies using Visual C++.Net / Shaharuddin Salleh...[và nh.ng.khác] . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xii, 359 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.133 N9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029746, Lầu 2 KLF: 2000005196 |
9 | | Partnering with the CIO : The future of IT sales seen through the eyes of key decision makers / Michael Minelli, Mike Barlow . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xviii, 190 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 004.068 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029621, Lầu 2 KLF: 2000005046 |
10 | | Master visually 3ds Max 8 / Jon McFarland, Jinjer Simon . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - 601 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.6 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030811, Lầu 2 KLF: 2000005421 |
11 | | After Effects and Photoshop : Animation and production effects for DV and film / Jeff Foster . - 2nd ed. - Indianapolis, Ind. : John Wiley & Sons, 2006. - xviii, 364 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 006.6 F754Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030787, Lầu 2 KLF: 2000005423 |
12 | | 3-D human modeling and animation / Peter Ratner . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003. - xvii, 316 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 DVD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 006.6 R236Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030780, Lầu 2 KLF: 2000005431 |
13 | | Photoshop CS2 for digital photographers only / Ken Milburn, Doug Sahlin . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, [2006]. - 327 tr. : Minh họa màu ; 23 cm Mã xếp giá: 006.68 M63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030767, Lầu 2 KLF: 2000005442 |
14 | | Navigating the financial blogosphere : How to benefit from free information on the internet / Russell Bailyn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xix, 220 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 025.06 B16Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030902, Lầu 2 KLF: 2000005490 |
15 | | The art of 3D computer animation and effects / Isaac Kerlow . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xii, 451 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.6 K39Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030783, Lầu 2 KLF: 2000005413 |
16 | | Twilight of splendor : The court of Queen Victoria during her diamond jubilee year / Greg King . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiii, 337 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 941.081092Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002930, Lầu 2 KLF: 2000009621 |
17 | | Eyewitness to Irish history / Peter Berresford Ellis . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2004. - vii, 312tr. ; 24cm Mã xếp giá: 941.5 E43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003072, Lầu 2 KLF: 2000009622 |
18 | | The first samurai : The life and legend of the warrior rebel Taira Masakado / Karl F. Friday . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xii, 220 tr. : Minh họa, bản đồ ; 25 cm Mã xếp giá: 952.01092 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003019, Lầu 2 KLF: 2000009627 |
19 | | Iran : the essential guide to a country on the brink / Encyclopaedia Britannica . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - x, 226tr. : minh họa, bản đồ ; 22cm Mã xếp giá: 955.05 I65Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003010, Lầu 2 KLF: 2000009629 |
20 | | Bush’s war for reelection : Iraq, the White House, and the people / James Moore . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xviii, 382 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 956.70443 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003853, Lầu 2 KLF: 2000009634 |
21 | | The case for peace : How the Arab-Israeli conflict can be resolved / Alan Dershowitz . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - ix, 246 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 956.94054 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003362-3, Lầu 2 KLF: 2000009635 |
22 | | Karzai : The failing American intervention and the struggle for Afghanistan / Nick B. Mills . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xv, 240 tr. : Hình ảnh ; 23 cm Mã xếp giá: 958.104 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003471, Lầu 2 KLF: 2000009636 |
23 | | Eyewitness to Jewish history / Benjamin Blech . - Hoboken, N.J. ; John Wiley & Sons, 2004. - x, 306tr. ; 23cm Mã xếp giá: 909 B646Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003012, Lầu 2 KLF: 2000009535 |
24 | | Four girls from Berlin : A true story of a friendship that defied the Holocaust / Marianne Meyerhoff . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xii, 241tr. : Minh hoạ ; 25cm Mã xếp giá: 940.53 M61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11002977, Lầu 2 KLF: 2000009616 |