1 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Miền Nam ruột thịt / Bùi Anh Tuấn, Trần Cao Kiều biên soạn . - H.: Công an nhân dân, 2003. - 823tr.: minh họa., 24cm Mã xếp giá: 923.1597 H678 M66Đăng ký cá biệt: 2000001663, Lầu 2 TV: 2000003005 |
2 | | Truyện dân gian Việt Nam/ Hoàng Quyết, Hoàng Huệ Thụ . - H.: Công an nhân dân, 2003. - 650tr., 21cm Mã xếp giá: 398.209597 H678 Q18Đăng ký cá biệt: 2000000172, Lầu 2 TV: 2000010753-4 |
3 | | Cuộc chạy đua tổng thống : Nhật ký viết lúc nửa đêm / B.N.Yeltsin . - H. : Công an nhân dân, 2001. - 507 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 352.23092 Y43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022748-9 |
4 | | Binh thư yếu lược/ Trần Hưng Đạo; Nguyễn Ngọc Tỉnh, Đỗ Mộng Khương d . - Tái bản. - H.: Công an nhân dân, 2002. - 579tr.: hình vẽ; 19cm Mã xếp giá: 355.009597 T772 Đ21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022870-1 |
5 | | Hận Long Tuyền. T.1 / Đại Đồng . - H.: Công an nhân dân, 1994. - 359tr., 20cm Mã xếp giá: 895.922308134 Đ132 Đ68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003530 |
6 | | Hận Long Tuyền. T.2 / Đại Đồng . - H.: Công an nhân dân, 1994. - 447tr., 20cm Mã xếp giá: 895.922308134 Đ132 Đ68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003531 |
7 | | Giáo trình Luật dân sự Việt Nam. T. 2 / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn chủ biên ; Trần Thị Huệ,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2019. - 367 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 340.509597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005655-6 |
8 | | Giáo trình Luật thương mại. T. 2 . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Công an nhân dân, 2008. - 503tr. ; 21cm Mã xếp giá: 346.59707 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005803-12 |
9 | | Giáo trình luật thi hành án dân sự Việt Nam / Nguyễn Công Bình, Bùi Thị Huyền chủ biên ; Nguyễn Triều Dương,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2019. - 398 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 347.597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005865-6 |
10 | | Giáo trình khoa học điều tra hình sự / Bùi Kiên Điện chủ biên ; Nguyễn Thủ Thanh,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản có sửa đổi. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2017. - 255 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 363.25 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005939-40 |
11 | | Pháp luật kinh doanh : Sách tham khảo. P. 1 / Hồ Xuân Thắng . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2011. - 391 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 346.597 H678 T37Đăng ký cá biệt: 2000001853, Lầu 2 TV: 2000024246 |
12 | | Giáo trình Luật dân sự Việt Nam. T. 1 . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2009. - 355 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 340.509597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005420-9, Lầu 1 TV: GT09046949-50, Lầu 1 TV: GT09046954-6, Lầu 1 TV: GT10048270-2, Lầu 1 TV: GT10048274-7, Lầu 1 TV: GT10048279-89 |
13 | | Giáo trình Luật dân sự Việt Nam. T. 2 . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2009. - 423 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 340.509597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005430-9, Lầu 1 TV: GT10048290-2, Lầu 1 TV: GT10048299, Lầu 1 TV: GT10048301 |
14 | | Giáo trình Luật đất đai . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Công an nhân dân, 2008. - 495tr. ; 21cm Mã xếp giá: 340.09597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005468-74 |
15 | | Giáo trình Luật đất đai . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2005. - 495 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 340.09597Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005475 |
16 | | Giáo trình xây dựng văn bản pháp luật . - Tái bản lần thứ hai có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an Nhân dân, 2009. - 303tr. , 21cm Mã xếp giá: 340.09597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005557-66 |
17 | | Giáo trình Luật chứng khoán . - H. : Công an nhân dân, 2008. - 431tr. ; 21cm Mã xếp giá: 346 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005794-802, Lầu 1 TV: 1000005941 |
18 | | Giáo trình Luật thương mại. T. 1 . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Công an nhân dân, 2008. - 499tr. ; 21cm Mã xếp giá: 346.597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005897-904, Lầu 1 TV: GT09046931, Lầu 1 TV: GT09046936 |
19 | | Giáo trình tội phạm học / Lê Thị Sơn chủ biên ; Dương Tuyết Miên,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 5, có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2017. - 227 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 364.0711 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005927, Lầu 1 TV: GT20052752 |
20 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. T. 1 / Đinh Văn Thanh ; Phạm Công Lạc, Kiều Thị Thanh . - Hà Nội : Công an nhân dân, 1997. - 279 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 340.57 Đ584 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005944 |
21 | | Giáo trình pháp luật cộng đồng ASEAN / Nguyễn Thị Thuận, Lê Minh Tiến chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2018. - 455 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 341.2473 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005458-9, Lầu 1 TV: GT19052502 |
22 | | Thanh niên với vai trò bảo vệ quốc phòng và an ninh của tổ quốc Việt Nam Xã hội Chủ nghĩa / Lê Tấn Tới . - Hà Nội : Công an Nhân dân, 2022. - 567 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 355.0330597 L433 T65Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000011463 |
23 | | Những năm tháng bên Bác : Chiến sĩ cảnh vệ kể về Bác . - H.: Công an nhân dân, 1985. - 191 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 923.1597 N585Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029975, Lầu 2 TV: 2000030466-70 |
24 | | Lê Lợi: Tiểu thuyết lịch sử/ Hàn Thế Dũng . - H.: Công an nhân dân, 2002. - 487tr.; 21cm Mã xếp giá: 959.703092 H233 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028747-9 |