1 | | Using information technology: A practical introduction to computers & communications: Complete version/ Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - 6th ed. - N.Y.: McGraw Hill, 2005. - xxiii, 471tr.; 28cm Mã xếp giá: 004 W721Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029574, Lầu 2 KLF: 2000005033 |
2 | | Data communications and networking / Behrouz A. Forouzan . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxxiv, 1134 tr. : Minh họa (1 phần màu) ;24 cm Mã xếp giá: 004.6 F692Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005116 |
3 | | Software engineering / Roger S. Pressman . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xxxii, 880 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.1 P935Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005132 |
4 | | Visual Basic 6.0 brief course / Emmett Dulaney . - N.Y. : McGraw-Hill , 2000. - xvi, 281tr. : Minh hoạ màu ; 28cm + 01CD-ROM Mã xếp giá: 005.133 D8Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029735-6, Lầu 2 KLF: 2000005183 |
5 | | Microsoft Office Access 2003 / Glen J. Coulthard, Sarah Hutchison Clifford . - Complete ed. - New York : McGraw-Hill, 2003. - xxiii, 718, [33] tr. : Minh họa màu, 28 cm. - ( Advantage series ) Mã xếp giá: 005.75 C85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005327 |
6 | | Microsoft Office Excel 2003 / Glen J. Coulthard . - Brief ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - xvi, 218, [16] tr. : Minh họa màu ; 28 cm. - ( Advantage series ) Mã xếp giá: 005.54 C85Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030209, Lầu 2 KLF: 2000005283 |
7 | | Microsoft outlook 2003/ Brenda L. Nielsen . - N.Y.: McGraw-Hill, 2005. - xi, OL 4.32, APP1.11, EOB3.8tr.; 28cm Mã xếp giá: 005.57 N66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005288 |
8 | | HTML : based on Schaum's outline of HTML / Dave Mercer ; abridgement ed. Christine Shannon . - N.Y. [etc.] : McGraw-Hill, 2003. - v,138tr. : minh họa ; 22cm. - ( Schaum's outline ser ) Mã xếp giá: 006.74 M55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005472 |
9 | | Contemporary editing / Cecilia Friend, Don Challenger, Katherine C. McAdams . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xix, 467, [25] tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 070.4 F899Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005616 |
10 | | The philosophical journey : An interactive approach / William F. Lawhead . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xvi, 658, [29] tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 100 L417Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005624 |
11 | | Power system stability and control / Prabha S. Kundur, Om P. Malik . - 2nd. ed. - New York : McGraw Hill, 2022. - xvii, 9488 tr. : ill ; 24 cm Mã xếp giá: 621.31 K96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012896 |
12 | | A history of the modern world / R.R. Palmer, Joel Colton, Lloyd Kramer . - 10th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxxii, 1259tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 909.08 P15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002426-7, Lầu 2 KLF: 2000009549 |
13 | | India and South Asia : Global studies / James H. K. Norton . - 8th ed. - N.Y. : McGraw-Hill, 2008. - 211 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 954 N885Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009628 |
14 | | The humanistic tradition. Vol.2, The early modern world to the present / Gloria K. Fiero . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - xviii, 6 vol. : Minh hoạ ; 28 cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 909.09812 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN14005055, Lầu 2 KLF: 2000009551 |
15 | | Traditions & Encounters : A global perspective on the past / Jerry H. Bentley, Herbert F. Ziegler . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - xlvi, 1169, [39] tr. : Minh họa màu ; 25 cm Mã xếp giá: 909.82 B47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009562 |
16 | | China : global studies / Suzanne Ogden . - 12th ed. - N.Y. : McGraw-Hill, 2008. - 230 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 951 O34Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009626 |
17 | | American history : a survey / Alan Brinkley . - 11th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2003. - xlvii,951,[77]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 27cm Mã xếp giá: 973 B858Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009642 |
18 | | The Unfinished nation : A concise history of the American people / Alan Brinkley . - 4th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - xxxix,948,[75]tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 23cm Mã xếp giá: 973 B858Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001927, Lầu 1 TV: TKN09001952, Lầu 2 KLF: 2000009643 |
19 | | The Unfinished nation : a concise history of the American people. Vol.1:To 1877 / Alan Brinkley . - 4th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - xxiv,427tr. : minh họa (1 phần màu) ; 23cm + 1 sổ tay hướng dẫn Mã xếp giá: 973 B858Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001954, Lầu 2 KLF: 2000009644 |
20 | | American history : A survey / Alan Brinkley . - 12th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2007. - xlviii,939,[65]tr. : Minh họạ (1 phần màu), bản đồ ; 27cm Mã xếp giá: 973 B858Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009646 |
21 | | The American record : Images of the nation's past. Vol. 2, Since 1865 / William Graebner, Leonard Richards . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xvii, 455 tr. : Hình ảnh ; 23 cm Mã xếp giá: 973 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009655 |
22 | | Contracts and the legal environment for engineers and architects / Joseph T. Bockrath . - 6th ed. - New York: McGraw-Hill, 2000. - xxiii, 552 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.73 B66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006244 |
23 | | Using information technology: A practical introduction to computers & communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - 7th ed. - N.Y.: McGraw Hill, 2007. - xxiv, 554, [12] tr. : MInh họa màu; 28cm Mã xếp giá: 004 W721Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005034 |
24 | | The humanistic tradition. Vol.1, Prehistory to the Early Modern World / Gloria K. Fiero . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - xix, 498, [25] : Minh hoạ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 909.09821 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009554 |