1 | | Luật người khuyết tật năm 2010 và văn bản hướng dẫn thi hành . - Hà Nội : Chính trị quốc gia - sự thật, 2012. - 87tr. ; 19cm Mã xếp giá: 346.597013 L926Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003358 |
2 | | Quan điểm của chủ tịch Hồ Chí Minh về dân chủ trong giáo dục / Võ Văn Lộc . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 292 tr. : 21 cm Mã xếp giá: 370.7 V872 L81Đăng ký cá biệt: 2000006729, 2000011658-77, Lầu 2 TV: 2000012418-22, Lầu 2 TV: TKV11029933-51, Lầu 2 TV: TKV12032485, Lầu 2 TV: TKV12032489, Lầu 2 TV: TKV12032492-4 |
3 | | Luật giám định tư pháp . - Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012. - 53 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 346.597 L926Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003357, Lầu 2 TV: TKV13032606 |
4 | | Luật kinh doanh : Dùng cho đào tạo các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, tài chính - ngân hàng / Vũ Quang chủ biên . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 443 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.59707 V986 Q12Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024300-1 |
5 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin . - Hà Nội : Chính trị quốc gia - sự thật, 2014. - 675 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 146.30711 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004084-92, Lầu 1 TV: GT15051244 |
6 | | Giáo trình lịch sử triết học : Sự hình thành và phát triển triết học Mác giai đoạn C.Mác, Ph.Ăngghen và V.I.Lênin / Phạm Văn Chung . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - sự thật, 2014. - 571 tr ; 21 cm Mã xếp giá: 335.4 P534 C56Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004074-83 |
7 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.46, Phần II / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1109 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: : CS2TK11000111, 2000000372, Lầu 2 TV: TKV19041767 |
8 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.35, Thư từ (Tháng Giêng 1881-Tháng Ba 1883) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 795tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000360, Lầu 2 TV: TKV19041761 |
9 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.36, Thư từ (Tháng Tư 1883-Tháng Chạp 1887) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1217tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000363, Lầu 2 TV: TKV19041760 |
10 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.40 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1245 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000366, Lầu 2 TV: TKV19040933, Lầu 2 TV: TKV19041757 |
11 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.38, Thư từ (Tháng Giêng 1891-Tháng Chạp 1892) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 957 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000367, Lầu 2 TV: TKV19040916 |
12 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.14, Tháng Bảy1857-Tháng Mười Một 1860 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1180 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000387, Lầu 2 TV: TKV19040942 |
13 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.18, Tháng Ba 1872-Tháng Tư 1875 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1135 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000388, Lầu 2 TV: TKV19040941 |
14 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.19, Tháng Ba 1875-Tháng Năm 1883 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 976 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000393, Lầu 2 TV: TKV19040921 |
15 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.21, Tháng Năm 1883-Tháng Chạp 1889 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1071 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000394, Lầu 2 TV: TKV19040915 |
16 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.25, Phần I / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 758 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000398, Lầu 2 TV: TKV19041755 |
17 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.15, Tháng Giêng 1860-Tháng Chín 1864 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1035 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001001, Lầu 2 TV: TKV19040938 |
18 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.26, Phần II / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 922tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001002, Lầu 2 TV: TKV19040907 |
19 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.26, Phần I / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 660tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001003, Lầu 2 TV: TKV19040906 |
20 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.27, Thư từ (Tháng Hai 1842 - Tháng Chạp 1851) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1074tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001004, Lầu 2 TV: TKV19040926 |
21 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.29, Thư từ (Tháng Giêng 1856 - Tháng Chạp 1859) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1101 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001005, Lầu 2 TV: TKV19040927 |
22 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.28, Thư từ (Tháng Giêng 1852 - Tháng Chạp 1855) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1149 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001006, Lầu 2 TV: TKV19040928 |
23 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.31, Thư từ (Tháng Mười 1864- Tháng Chạp 1867) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1129 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001007, Lầu 2 TV: TKV19040924 |
24 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.30, Thư từ (Tháng Giêng 1860- Tháng Chín 1864) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1128 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001008, Lầu 2 TV: TKV19040925 |