1 | | ActionScrip 2.0 : Lập trình hướng đối tượng / Nguyễn Trường Sinh chủ biên . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 600 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.75 N573 S62Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005339, Lầu 2 TV: TKV12030861-4 |
2 | | Autodesk 3DS MAX 8 / Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội, 2009. - 420tr. : minh họa ; 24cm+ 1CD-ROM Mã xếp giá: 006.6 L976 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005416, Lầu 2 TV: TKV10026132 |
3 | | Giáo trình quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội / Nguyễn Thị Mỹ Thanh chủ biên ; Sử Ngọc Diệp . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2015. - 454 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 659.13 N573 T49Đăng ký cá biệt: 2000017501-3, Lầu 1 TV: 1000008293-4 |
4 | | Giáo trình tổ chức lao động / Nguyễn Tiệp . - Hà Nội : Lao động - xã hội, 2011. - 423 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658 N573 T56Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu / Phương Lan chủ biên; Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội , 2008. - 192tr. : minh họa ; 24cm. - ( Tủ sách dễ học ) Mã xếp giá: 005.7047 P575 L24Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003810-1, Lầu 2 KLF: TKD0904823 |
6 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập Java / Trần Tiến Dũng . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 930tr. ; 24cm+ 1CD-ROM Mã xếp giá: 005.13 T772 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003897-906, Lầu 1 TV: GT15051340-3, Lầu 1 TV: GT15051348, Lầu 1 TV: GT15051351-2, Lầu 1 TV: GT15051397-9 |
7 | | Phương pháp nghiên cứu kinh tế kiến thức cơ bản / Trần Tiến Khai . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012. - 345 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 330 T772 K45Đăng ký cá biệt: 2000000234 |
8 | | Autodesk Viz Render / Lưu Triều Nguyên chủ biên ; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải . - TP.Hồ Chí Minh: Lao động - xã hội, 2005. - 516tr. ; 24 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 720.284 L976 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009183, Lầu 2 TV: TKV12030878-81 |
9 | | Kỹ năng giao tiếp & thương lượng trong kinh doanh / Thái Trí Dũng . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Lao động - Xã hội, 2010. - 307tr. : minh họa ; 20cm Mã xếp giá: 658.4001 T364 D92Đăng ký cá biệt: 2000018981-3, Lầu 2 TV: 2000030366-8 |
10 | | Giáo trình kinh tế lượng / Hoàng Ngọc Nhậm . - H. : Lao động - xã hội, 2008. - 331tr. : minh hoạ; 24cm Mã xếp giá: 330.1 H679 N58Đăng ký cá biệt: 2000000224-6, Lầu 1 TV: 1000004487-91 |
11 | | Quản trị chiến lược : Phát triển vị thế cạnh tranh / Nguyễn Hữu Lam chủ biên; Đinh Thái Hoàng, Phạm Xuân Lam . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011. - 351 tr. : Sơ đồ ; 20 cm Mã xếp giá: 658.4012 N573 L21Đăng ký cá biệt: 2000017900-2 |
12 | | Phương pháp nghiên cứu kinh tế kiến thức cơ bản / Trần Tiến Khai . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012. - 345 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 330 T772 K45Đăng ký cá biệt: : QTKD20000035 |
13 | | Quản trị nguồn nhân lực ngành khách sạn / Lưu Trọng Tuấn chủ biên ; Lưu Thị Bích Ngọc,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014. - 399 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 647.94 Q123Đăng ký cá biệt: 2000022500-2 |
14 | | Quản trị dự án đầu tư / Nguyễn Xuân Thủy, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2010. - 291 tr. : Minh hoạ; 21 cm Mã xếp giá: 658.5 N573 T55Đăng ký cá biệt: : QTKD20000080 |
15 | | Những vấn đề cơ bản về đổi mới cải cách, quản lý chế độ tiền lương bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế : Ban hành năm 2005 . - H. : Lao Động - Xã hội , 2005. - 560tr. ; 27cm Mã xếp giá: 344.3597 N111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024739 |
16 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học / Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An . - H. : Lao động - xã hội, 2010. - 194tr. ; 21cm Mã xếp giá: 001.42 Đ682 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003492-500, Lầu 1 TV: GT10048198 |
17 | | Mạng căn bản - Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Semester 1 : Version 4 / Nguyễn Thị Điệp chủ biên ; Nguyễn Hồng Sơn . - Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2009. - 455 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.68 N573 Đ56Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003611-3 |
18 | | Java lập trình mạng : Các kỹ xảo lập trình với Java / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 278 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.13 N573 L24Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003634-8 |
19 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ 4 = Cisco Certified network Associate : Semester 4 / Khương Anh chủ biên ; Nguyễn Hồng Sơn hiệu đính . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 216 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.68 K45 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003669-73 |
20 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ 2 = Cisco Certified network Associate : Semester 2 / Khương Anh chủ biên ; Nguyễn Hồng Sơn . - Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2007. - 265 tr. : Minh họa ; 24cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 004.68 K45 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003674-6 |
21 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ 1 = Cisco Certified network Associate : Semester 1/ Nguyễn Hồng Sơn chủ biên ; Hoàng Đức Hải . - Tái bản lần thứ III, cập nhật Version 3.0. - H. : Lao động - Xã hội , 2008. - 444tr. ; 24cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 004.68 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003677-80 |
22 | | Tư tưởng về quyền con người : Tuyển tập tư liệu thế giới và Việt Nam . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011. - 767 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 323.09597 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000432 |
23 | | Marketing ngân hàng / Trịnh Quốc Trung chủ biên . - Tái bản lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Lao động - xã hội, 2011. - 590 tr. : Minh hoạ; 24 cm Mã xếp giá: 332.1 T832 T87Đăng ký cá biệt: 2000001207-9, 2000023557, Lầu 2 TV: 2000026121-2 |
24 | | Kiểm toán . - Xuất bản lần thứ năm. - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012. - 694tr. ; 24cm Mã xếp giá: 657.450711Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
25 | | Giáo trình kinh tế phát triển / Vũ Thị Ngọc Phùng ch.b . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 511tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 23cm Mã xếp giá: 330.9597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004507-11 |
26 | | Hệ thống hoá những văn bản về chủ trương, chính sách chiến lược phát triển giáo dục Việt nam (Đến 2020) / Minh Tiến, Đào Thanh Hải sưu tầm và tuyển chọn . - H. : Lao động - xã hội, 2005. - 541 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.959707 H432Đăng ký cá biệt: 2000000265, Lầu 2 TV: 2000024575 |
27 | | Những qui định pháp luật mới nhất về công tác giáo dục và đào tạo / Phạm văn Mỹ . - H. : Lao động - Xã hội, 2005. - 452 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.959707 P532 M99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024516 |